Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | Học Bạ | C00; C04 | 18 | |
Học Bạ | C14; D01; C03; C01 | ||||
7620102 | Khuyến nông | ĐT THPT | A07; C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C03; D14 | ||||
Học Bạ | A07; C00; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C03; C20 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | A07; C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C14; C03 | ||||
Học Bạ | A07; C00; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C03; C20 | ||||
7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | ĐT THPT | A07; C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C03; C19 | ||||
Học Bạ | A07; C00; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C03; C19 | ||||
7620205 | Lâm nghiệp | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C00; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C03; D01; A01 | ||||
Học Bạ | C00; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C14; D01; C03; C01 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01; C03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C03; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C03; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01; C03; C01
Điểm chuẩn 2024: