Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Nông Lâm Huế

Mã trường: DHL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnHọc BạC00; C0418
Học BạC14; D01; C03; C01
7620102Khuyến nôngĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTD01; C03; D14
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC14; C03; C20
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTC03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTC03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTD01; C14; C03
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC14; C03; C20
7620118Nông nghiệp công nghệ caoĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTC03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạC03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620119Kinh doanh và khởi nghiệp nông thônĐT THPTA07; C00; C0415
ĐT THPTD01; C03; C19
Học BạA07; C00; C0418
Học BạC14; C03; C19
7620205Lâm nghiệpĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Học BạA00; B0018
Học BạC04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTC04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Học BạA00; B0018
Học BạC04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC00; C0415
ĐT THPTC14; C03; D01; A01
Học BạC00; C0418
Học BạC14; D01; C03; C01
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01; C03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Khuyến nông

Mã ngành: 7620102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C03; C20

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C03; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; A08; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Mã ngành: 7620119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01; C03; C01

Điểm chuẩn 2024: