Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14 | 19.5 | |||
Học Bạ | C03; X70 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14 | 18.5 | |||
Học Bạ | C03; X70 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C03; C19; X70 | ||||
7320111 | Truyền thông số | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; X70 |
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024: