Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04 | 27.39 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 29.44 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
Thi Riêng | C01; C03; C04; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C03; C04; D01 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C03; D14 | 28.83 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D14 | 29.44 | |||
Học Bạ | A07 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D14 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; A07 | 28.42 | |
ĐT THPT | C03; D14 | ||||
Học Bạ | C00; A07 | 28.95 | |||
Học Bạ | C03; D14 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D14 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: