Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D1021
ĐT THPTX01; X17; C03; D01; X25
Học BạA00; A01; D1021.5
Học BạX01; X17; C03; D01; X25
7340301Kế toánĐT THPTA00; C03; D0121.5
ĐT THPTX17; D10; C01; X25; D09
Học BạA00; C03; D0124.5
Học BạX17; D10; C01; X25; D09
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D0122.5
ĐT THPTX01; D09; D10; C03; X25
Học BạA00; C00; D0124.5
Học BạX01; D09; D10; C03; X25
Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25

Điểm chuẩn 2024: