Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | A02; A04; C03; X70 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
Học Bạ | A02; A04; C03; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
ĐT THPT | C00; D14; C03 | 28 | |||
ĐT THPT | A07; D09; X70; X71 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; C03 | 28 | |||
Học Bạ | C00; D14; C03 | 28 | |||
Học Bạ | A07; D09; X70; X71 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; X70; X71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D09; X70; X71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71
Điểm chuẩn 2024: