Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X70; X74
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1427.45
ĐT THPTC03; D09; X17; X70
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
Học BạC00; D0119NV1, 2, 3
Học BạC03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D1518
ĐT THPTC03; C04; D01; X70
Học BạC00; D01; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC03; C04; X70
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1420.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X70; X78
Học BạC00; D01; D1418NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC03; C04; X01; X70; X78
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X17; X70; X74(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024: