Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; X01; X02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: