Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140249 | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 26.27 | |||
Học Bạ | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; A03; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A03; C03; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A01; A03; C03; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A01; A03; C03; D01 | 16 | |||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B03 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03 | 16 | |||
Học Bạ | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | 15 | |||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | 16 | |||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | 16 | |||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | B03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03; D01 | 16 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 |
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024: