Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204_03 | Tiếng Trung Hành chính văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7220204_04 | Giảng dạy tiếng Trung | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 | ||||
7220209_01 | Tiếng Nhật thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7220209_02 | Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7310106_02 | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7340101_02 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7340101_03 | Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7340122_02 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||||
7340122_03 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||||
7340205_02 | Khai phá dữ liệu tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7340205_03 | Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7480106_01 | Hệ thống nhúng thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
7480106_02 | AI và IoT ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
7480201_01 | Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
7480201_02 | Công nghệ Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
7810201_01 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 | ||||
7810201_02 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 |
Mã ngành: 7220204_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
Điểm chuẩn 2024: