Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FOL1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL2 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOS1 | Đông Phương học | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||||
FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84; X25 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84; X25 | ||||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84; X25 | ||||
FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84; X25 | ||||
FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66; X78 |
Mã ngành: FOL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024: