Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0L1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
F0L2 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | ||||
F0L3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D66 | ||||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C03; D09; 010; 084 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C03; D09; 010; 084 | ||||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84 | ||||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D14; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66 |
Mã ngành: F0L1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: