Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FOL1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOS1Đông Phương họcĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Học BạC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
FTS1Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84; X25
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84; X25
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D01; D1020
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1024
Học BạC03; D09; D84; X25
FTS3Kinh doanh Du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84; X25
FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66; X78
Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: