Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTD0124.45
ĐT THPTC03; C04; C14; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
CCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; C04; C14; D04; X01
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14
CCQTC03; C04; C14; D01; D04; X01
7140217Sư phạm Ngữ vănĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1426.18
ĐT THPTC00; C03; C19; D40; X70
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14; D40; X70
CCQTC00; C03; C19; D14; D40; X70
7229030Văn họcĐT THPTD14; D01; C0027.08
ĐT THPTC03; C04; D04; D65
Học BạD01; C0027.84
Học BạC03; C04; C14
ĐGNL SPHND01; C03; C04; C14; C00
CCQTC00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1425.75
ĐT THPTC03; C19; D65; X70
Học BạC00; D1427
Học BạC19; C03
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
7310630Việt Nam họcĐT THPTC0026.36
ĐT THPTC03; C19; D14; D65; X70
Học BạC0026.91
Học BạC19; C03; D14
ĐGNL SPHNC00; C19; C03; D14
CCQTC00; C03; C19; D14; D65; X70
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D40; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14; D65; X70

Điểm chuẩn 2024: