Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH) | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | A00; C04; D14 | ||||
Học Bạ | C03; D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; C00; C04; D14 | ||||
V-SAT | A00; C00; C03; C04; D01; D14 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D09 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | C03; C04; D01; D09; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D01; TH1; TH2; X79 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D01; TH1; TH2; X79 (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||
7620112 | Bảo vệ thực vật | V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X02 (Toán; Văn; Tin) (Toán; Văn; Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; TH1; TH2; X79 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D01; TH1; TH2; X79 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: