Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
D120 | Luật hàng hải | ĐT THPT | D01 | 23.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; C00; D14; D15 | ||||
D132 | Luật Kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C03; C04; C00; D14; D15 | ||||
D401 | Kinh tế vận tải biển | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D402 | Kinh tế ngoại thương | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D403 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D404 | Quản trị tài chính kế toán | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 26.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D410 | Kinh tế vận tải thủy | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
D412 | Truyền thông Marketing | ĐT THPT | C01; D01; C03; C04; D09; A01 | ||
H401 | Kinh tế vận tải biển (nâng cao) | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 | ||||
H402 | Kinh tế ngoại thương (nâng cao) | ĐT THPT | A01; C01; D01 | 24 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09 |
Mã ngành: D120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D132
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D132
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: D401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: D402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: D407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: D410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: H401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: H402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: H402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09
Điểm chuẩn 2024: