Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
D120Luật hàng hảiĐT THPTD0123.5
ĐT THPTC03; C04; C00; D14; D15
D132Luật Kinh doanhĐT THPTD0123
ĐT THPTC03; C04; C00; D14; D15
D401Kinh tế vận tải biểnĐT THPTA01; C01; D0125.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D402Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA01; C01; D0125.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D403Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D404Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D407Logistics và chuỗi cung ứngĐT THPTA01; C01; D0126.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D410Kinh tế vận tải thủyĐT THPTA01; C01; D0124.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D411Quản trị tài chính ngân hàngĐT THPTA01; C01; D0124.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D412Truyền thông MarketingĐT THPTC01; D01; C03; C04; D09; A01
H401Kinh tế vận tải biển (nâng cao)ĐT THPTA01; C01; D0123.75
ĐT THPTC03; C04; D09
H402Kinh tế ngoại thương (nâng cao)ĐT THPTA01; C01; D0124
ĐT THPTC03; C04; D09
Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật Kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; C03; C04; D09; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế vận tải biển (nâng cao)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế ngoại thương (nâng cao)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024: