Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 24.82 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 25.22 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C19; D01; X70 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: