Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | C03; C04; X02; X03 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19 | 27.34 | |
ĐT THPT | X70; C03 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
Học Bạ | X70; C03 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19 | 27.2 | |
ĐT THPT | X70; C03 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
Học Bạ | X70; C03 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 27.83 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C03; C14; X01; C04 | ||
Học Bạ | C03; C14; X01; C04 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 26 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 24.25 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 24.25 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 23.75 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7310401 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng | ĐT THPT | D01 | 25.41 | |
ĐT THPT | C02; B03; C03; C04; C14; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.25 | |||
Học Bạ | C02; B03; C03; C04; C14; X01 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00 | 25.8 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.9 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 24.68 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C02; C14; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 24.75 | |||
Học Bạ | B03; C03; C04; C02; C14; X01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; X01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140248
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; X01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C02; C14; X01
Điểm chuẩn 2024: