Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
7320303-0 l-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | ||||
7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | ||||
7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | ||||
7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | ||||
7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
7380101-TP-HCM | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 |
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: