Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTA00; D0127.53
ĐT THPTA01; A09; C03; C14
Học BạA00; D0127.39
Học BạA01; A09; C03; C14
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; A09; C03; C14; D01
Học BạA00; A01; A09; C03; C14; D01
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)ĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C14; C19; C20
Học BạC00; D0117
Học BạC03; C14; C19; C20
V-SATC00; C03; C14; C19; C20; D01
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116.5
ĐT THPTC03; C04; C19; C20
Học BạC00; D0116
Học BạC03; C04; C19; C20
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA07; A09; C0414.4
ĐT THPTA00; C03; D01
Học BạA07; A09; C0415
Học BạA00; C03; D01
V-SATA00; A07; A09; C03; C04; D01
7810101Du lịchĐT THPTC20; D0117
ĐT THPTC00; C03; C04; C14
Học BạC20; D0117
Học BạC00; C03; C04; C14
V-SATC00; C03; C04; C14; C20; D01
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 14.4

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: