Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 25.75 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 25.73 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 17 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; D16 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01; C03; C04; X01; X25 | ||
Học Bạ | A00; D01 | 17 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X25 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C03; C04; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: