Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C03 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPTA09; C03; X01; X02; X03; X04; X21
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7310101_CLCKinh tế (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7310201Chính trị họcĐT THPTC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Học BạC03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC01; C03; C14; X01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC01; C03; C14; X01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
7380101LuậtĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTA08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Học BạD01; C00; C1918
Học BạA08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
Học BạA00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC01; C03; D07; X02
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; C03; D07; X02
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510102_NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510201_NBCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510205_NBCông nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510301_NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510303_NBCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA03; A04; C03; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA03; A04; C03; D09; D10
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA04; A08; C03; D10; X17
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạA04; A08; C03; D10; X17
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA04; A08; C03; D10; X17
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA04; A08; C03; D10; X17
7520107Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
7520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A07; C01; C03
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A07; C01; C03
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; X01; X02; X03; X04; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024: