Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

Tổng cộng 227 trường xét tuyển khối D01349 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính14 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng35 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương39 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
7YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông15 ngànhXem chi tiết
9SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
10TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
11SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM27 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội30 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải33 ngànhXem chi tiết
15DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
16IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM29 ngànhXem chi tiết
17HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam13 ngànhXem chi tiết
18ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
19GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM39 ngànhXem chi tiết
20CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
21DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngànhXem chi tiết
22DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM29 ngànhXem chi tiết
23HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
24PKATrường Đại Học Phenikaa28 ngànhXem chi tiết
25CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
26NHFTrường Đại Học Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
27YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng5 ngànhXem chi tiết
28HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
29ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
30TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một31 ngànhXem chi tiết
31DTLTrường Đại Học Thăng Long15 ngànhXem chi tiết
32TLATrường Đại Học Thủy Lợi41 ngànhXem chi tiết
33QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM6 ngànhXem chi tiết
34VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
35DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng73 ngànhXem chi tiết
36HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
37QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
38LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
39QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
40HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền31 ngànhXem chi tiết
41QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
42QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM49 ngànhXem chi tiết
43DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
44LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị1 ngànhXem chi tiết
45TCTTrường Đại Học Cần Thơ48 ngànhXem chi tiết
46DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
47QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
48DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế7 ngànhXem chi tiết
49QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
50SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
51NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
52NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
53HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
54DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
55SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 212 ngànhXem chi tiết
56QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
57VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
58SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM72 ngànhXem chi tiết
59HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
60QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM33 ngànhXem chi tiết
61LPSTrường Đại Học Luật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
62DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng16 ngànhXem chi tiết
63KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
64DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế11 ngànhXem chi tiết
65DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing23 ngànhXem chi tiết
66GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)23 ngànhXem chi tiết
67TSNTrường Đại Học Nha Trang50 ngànhXem chi tiết
68BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)6 ngànhXem chi tiết
69DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
70KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM2 ngànhXem chi tiết
71HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
72QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM29 ngànhXem chi tiết
73THVTrường Đại Học Hùng Vương19 ngànhXem chi tiết
74THPTrường Đại Học Hải Phòng20 ngànhXem chi tiết
75HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển13 ngànhXem chi tiết
76MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
77LDATrường Đại Học Công Đoàn8 ngànhXem chi tiết
78HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
79KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
80TDVTrường Đại Học Vinh28 ngànhXem chi tiết
81QSATrường Đại Học An Giang21 ngànhXem chi tiết
82HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia14 ngànhXem chi tiết
83SPDTrường Đại Học Đồng Tháp16 ngànhXem chi tiết
84QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
85TTNTrường Đại Học Tây Nguyên14 ngànhXem chi tiết
86DQNTrường Đại Học Quy Nhơn35 ngànhXem chi tiết
87DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
88VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
89DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
90DKTTrường Đại Học Hải Dương25 ngànhXem chi tiết
91DQBTrường Đại Học Quảng Bình9 ngànhXem chi tiết
92DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng12 ngànhXem chi tiết
93DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội30 ngànhXem chi tiết
94HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
95NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
96DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
97DBLTrường Đại Học Bạc Liêu8 ngànhXem chi tiết
98DQUTrường Đại Học Quảng Nam7 ngànhXem chi tiết
99DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
100DPYTrường Đại Học Phú Yên10 ngànhXem chi tiết
101DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
102KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
103QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
104DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
105DVTTrường Đại Học Trà Vinh18 ngànhXem chi tiết
106NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM20 ngànhXem chi tiết
107HVCHọc viện cán bộ TPHCM3 ngànhXem chi tiết
108SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên24 ngànhXem chi tiết
109MBSTrường Đại Học Mở TPHCM41 ngànhXem chi tiết
110FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
111GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
112MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất42 ngànhXem chi tiết
113DDLTrường Đại Học Điện Lực32 ngànhXem chi tiết
114DPDTrường Đại Học Phương Đông15 ngànhXem chi tiết
115VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long42 ngànhXem chi tiết
116KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng14 ngànhXem chi tiết
117DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
118DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
119UKHTrường Đại học Khánh Hòa13 ngànhXem chi tiết
120NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
121DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
122CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
123NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành42 ngànhXem chi tiết
124DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
125DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
126DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
127HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục7 ngànhXem chi tiết
128DDTĐại Học Duy Tân42 ngànhXem chi tiết
129DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
130HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng24 ngànhXem chi tiết
131TTUTrường Đại học Tân Tạo6 ngànhXem chi tiết
132DCLTrường Đại Học Cửu Long20 ngànhXem chi tiết
133DVLTrường Đại Học Văn Lang36 ngànhXem chi tiết
134DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
135UKBTrường Đại Học Kinh Bắc7 ngànhXem chi tiết
136ETUTrường Đại Học Hòa Bình14 ngànhXem chi tiết
137DDNTrường Đại Học Đại Nam31 ngànhXem chi tiết
138VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
139DADTrường Đại Học Đông Á34 ngànhXem chi tiết
140HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
141HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
142KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long15 ngànhXem chi tiết
143QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
144VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
145TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)14 ngànhXem chi tiết
146SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
147PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
148PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
149NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận3 ngànhXem chi tiết
150DTDTrường Đại Học Tây Đô14 ngànhXem chi tiết
151DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
152DDUTrường Đại Học Đông Đô12 ngànhXem chi tiết
153DLHTrường Đại Học Lạc Hồng25 ngànhXem chi tiết
154DDBTrường Đại Học Thành Đông14 ngànhXem chi tiết
155DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
156DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt12 ngànhXem chi tiết
157TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
158DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
159VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
160BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu73 ngànhXem chi tiết
161MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
162DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
163UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
164DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
165TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
166DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
167DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM20 ngànhXem chi tiết
168SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
169CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
170LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp28 ngànhXem chi tiết
171DVHTrường Đại Học Văn Hiến32 ngànhXem chi tiết
172DQTTrường Đại Học Quang Trung10 ngànhXem chi tiết
173HSUTrường Đại Học Hoa Sen33 ngànhXem chi tiết
174DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngànhXem chi tiết
175DVPTrường Đại Học Trưng Vương14 ngànhXem chi tiết
176YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
177DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai25 ngànhXem chi tiết
178EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
179DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
180DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
181HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
182DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế16 ngànhXem chi tiết
183DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
184HDTTrường Đại Học Hồng Đức15 ngànhXem chi tiết
185DNUTrường Đại Học Đồng Nai8 ngànhXem chi tiết
186LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai16 ngànhXem chi tiết
187DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM12 ngànhXem chi tiết
188NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi8 ngànhXem chi tiết
189CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
190VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì14 ngànhXem chi tiết
191DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế18 ngànhXem chi tiết
192DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
193SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn14 ngànhXem chi tiết
194DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
195DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
196DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà6 ngànhXem chi tiết
197SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
198NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
199DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
200UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
201DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị13 ngànhXem chi tiết
202DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị4 ngànhXem chi tiết
203TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
204DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM17 ngànhXem chi tiết
205DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
206DPXTrường Đại Học Phú Xuân6 ngànhXem chi tiết
207HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
208MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây7 ngànhXem chi tiết
209VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung8 ngànhXem chi tiết
210LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
211NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
212UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
213GDUTrường Đại Học Gia Định21 ngànhXem chi tiết
214DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh10 ngànhXem chi tiết
215XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
216DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn8 ngànhXem chi tiết
217XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
218DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang20 ngànhXem chi tiết
219TTBTrường Đại Học Tây Bắc11 ngànhXem chi tiết
220TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
221DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai10 ngànhXem chi tiết
222TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
223TKGTrường Đại học Kiên Giang21 ngànhXem chi tiết
224DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa7 ngànhXem chi tiết
225DNBTrường Đại Học Hoa Lư3 ngànhXem chi tiết
226DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
227TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc1 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)