Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 247 trường xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Xem 386 ngành xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân73 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính42 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng36 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương44 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngànhXem chi tiết
7YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông17 ngànhXem chi tiết
9SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
10TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
11SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM28 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội31 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải32 ngànhXem chi tiết
15DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
16IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM26 ngànhXem chi tiết
17HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
18ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
19GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM39 ngànhXem chi tiết
20CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
21DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
22DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM27 ngànhXem chi tiết
23HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
24PKATrường Đại Học Phenikaa41 ngànhXem chi tiết
25CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
26NHFTrường Đại Học Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
27YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng5 ngànhXem chi tiết
28HQTHọc Viện Ngoại Giao7 ngànhXem chi tiết
29ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân5 ngànhXem chi tiết
30TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một36 ngànhXem chi tiết
31DTLTrường Đại Học Thăng Long19 ngànhXem chi tiết
32TLATrường Đại Học Thủy Lợi41 ngànhXem chi tiết
33QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM6 ngànhXem chi tiết
34VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
35DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng73 ngànhXem chi tiết
36HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
37QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
38LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
39QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
40HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền31 ngànhXem chi tiết
41QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
42QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
43QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM49 ngànhXem chi tiết
44DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên8 ngànhXem chi tiết
45LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
46TCTĐại Học Cần Thơ48 ngànhXem chi tiết
47DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
48BPHHọc Viện Biên Phòng4 ngànhXem chi tiết
49QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
50DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế5 ngànhXem chi tiết
51QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
52SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
53NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
54NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
55HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
56DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
57SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 211 ngànhXem chi tiết
58QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
59VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
60SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM72 ngànhXem chi tiết
61HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
62QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
63LPSTrường Đại Học Luật TPHCM7 ngànhXem chi tiết
64DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng16 ngànhXem chi tiết
65KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
66DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế12 ngànhXem chi tiết
67DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing23 ngànhXem chi tiết
68GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)22 ngànhXem chi tiết
69TSNTrường Đại Học Nha Trang50 ngànhXem chi tiết
70BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)6 ngànhXem chi tiết
71DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
72KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM2 ngànhXem chi tiết
73HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân2 ngànhXem chi tiết
74QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM29 ngànhXem chi tiết
75THVTrường Đại Học Hùng Vương19 ngànhXem chi tiết
76THPTrường Đại Học Hải Phòng20 ngànhXem chi tiết
77HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển13 ngànhXem chi tiết
78MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
79LDATrường Đại Học Công Đoàn21 ngànhXem chi tiết
80HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam49 ngànhXem chi tiết
81KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
82TDVTrường Đại Học Vinh28 ngànhXem chi tiết
83QSATrường Đại Học An Giang21 ngànhXem chi tiết
84HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công58 ngànhXem chi tiết
85SPDTrường Đại Học Đồng Tháp23 ngànhXem chi tiết
86QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
87TTNTrường Đại Học Tây Nguyên14 ngànhXem chi tiết
88DQNTrường Đại Học Quy Nhơn35 ngànhXem chi tiết
89DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng55 ngànhXem chi tiết
90VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngànhXem chi tiết
91DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
92HLUTrường Đại Học Hạ Long22 ngànhXem chi tiết
93DKTTrường Đại Học Hải Dương25 ngànhXem chi tiết
94DQBTrường Đại Học Quảng Bình11 ngànhXem chi tiết
95DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng12 ngànhXem chi tiết
96DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
97HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
98NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
99DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
100DBLTrường Đại Học Bạc Liêu8 ngànhXem chi tiết
101DQUTrường Đại Học Quảng Nam7 ngànhXem chi tiết
102DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
103DPYTrường Đại Học Phú Yên10 ngànhXem chi tiết
104DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
105KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ22 ngànhXem chi tiết
106QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
107DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
108DVTTrường Đại Học Trà Vinh18 ngànhXem chi tiết
109NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM20 ngànhXem chi tiết
110HVCHọc viện cán bộ TPHCM3 ngànhXem chi tiết
111XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
112SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên24 ngànhXem chi tiết
113MBSTrường Đại Học Mở TPHCM37 ngànhXem chi tiết
114FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
115GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
116MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất42 ngànhXem chi tiết
117DDLTrường Đại Học Điện Lực32 ngànhXem chi tiết
118DPDTrường Đại Học Phương Đông15 ngànhXem chi tiết
119VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long42 ngànhXem chi tiết
120KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
121DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
122DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
123UKHTrường Đại học Khánh Hòa13 ngànhXem chi tiết
124NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
125DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
126CMCTrường Đại Học CMC9 ngànhXem chi tiết
127NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành42 ngànhXem chi tiết
128DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
129DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
130DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
131HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục7 ngànhXem chi tiết
132DDTĐại Học Duy Tân60 ngànhXem chi tiết
133DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ18 ngànhXem chi tiết
134HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng20 ngànhXem chi tiết
135TTUTrường Đại học Tân Tạo6 ngànhXem chi tiết
136DCLTrường Đại Học Cửu Long20 ngànhXem chi tiết
137DVLTrường Đại Học Văn Lang39 ngànhXem chi tiết
138DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
139UKBTrường Đại Học Kinh Bắc7 ngànhXem chi tiết
140ETUTrường Đại Học Hòa Bình14 ngànhXem chi tiết
141DDNTrường Đại Học Đại Nam31 ngànhXem chi tiết
142VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
143DADTrường Đại Học Đông Á34 ngànhXem chi tiết
144DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
145HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
146HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
147KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long15 ngànhXem chi tiết
148QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
149VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
150TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)15 ngànhXem chi tiết
151SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
152PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
153PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)1 ngànhXem chi tiết
154NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận3 ngànhXem chi tiết
155DTDTrường Đại Học Tây Đô14 ngànhXem chi tiết
156DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
157DDUTrường Đại Học Đông Đô12 ngànhXem chi tiết
158DLHTrường Đại Học Lạc Hồng25 ngànhXem chi tiết
159DDBTrường Đại Học Thành Đông14 ngànhXem chi tiết
160DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
161DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
162TDDTrường Đại học Thành Đô12 ngànhXem chi tiết
163DBDTrường Đại Học Bình Dương10 ngànhXem chi tiết
164VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
165BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu73 ngànhXem chi tiết
166MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông15 ngànhXem chi tiết
167DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
168UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
169DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
170TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
171DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
172DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM20 ngànhXem chi tiết
173SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
174CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
175LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp28 ngànhXem chi tiết
176DVHTrường Đại Học Văn Hiến41 ngànhXem chi tiết
177DQTTrường Đại Học Quang Trung10 ngànhXem chi tiết
178HSUTrường Đại Học Hoa Sen33 ngànhXem chi tiết
179DPTTrường Đại Học Phan Thiết11 ngànhXem chi tiết
180DVPTrường Đại Học Trưng Vương14 ngànhXem chi tiết
181YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
182DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai25 ngànhXem chi tiết
183EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
184DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
185DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
186HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
187DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế16 ngànhXem chi tiết
188DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên22 ngànhXem chi tiết
189HDTTrường Đại Học Hồng Đức20 ngànhXem chi tiết
190DNUTrường Đại Học Đồng Nai8 ngànhXem chi tiết
191LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai15 ngànhXem chi tiết
192DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM12 ngànhXem chi tiết
193NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi8 ngànhXem chi tiết
194CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
195VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngànhXem chi tiết
196DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế18 ngànhXem chi tiết
197DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
198SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn14 ngànhXem chi tiết
199DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
200DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
201DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà6 ngànhXem chi tiết
202SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
203NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
204DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
205UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM8 ngànhXem chi tiết
206DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị13 ngànhXem chi tiết
207DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
208TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương17 ngànhXem chi tiết
209DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM17 ngànhXem chi tiết
210DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
211DPXTrường Đại Học Phú Xuân6 ngànhXem chi tiết
212HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
213MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây7 ngànhXem chi tiết
214VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
215LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
216NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
217UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
218GDUTrường Đại Học Gia Định21 ngànhXem chi tiết
219DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
220XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
221DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn15 ngànhXem chi tiết
222XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
223DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang20 ngànhXem chi tiết
224TTBTrường Đại Học Tây Bắc16 ngànhXem chi tiết
225TDLTrường Đại Học Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
226DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai11 ngànhXem chi tiết
227TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
228TKGTrường Đại học Kiên Giang20 ngànhXem chi tiết
229DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa7 ngànhXem chi tiết
230DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang10 ngànhXem chi tiết
231DNBTrường Đại Học Hoa Lư3 ngànhXem chi tiết
232DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết
233CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
234CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
235C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
236CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
237C19Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh1 ngànhXem chi tiết
238CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật6 ngànhXem chi tiết
239CPPTrường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ1 ngànhXem chi tiết
240CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
241CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
242D03Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng7 ngànhXem chi tiết
243C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
244CBKTrường Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên7 ngànhXem chi tiết
245CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại11 ngànhXem chi tiết
246DNHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự3 ngànhXem chi tiết
247TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)