1 | KHA | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 88 ngành | Xem chi tiết |
2 | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
3 | HTC | Học Viện Tài chính | 54 ngành | Xem chi tiết |
4 | NHH | Học Viện Ngân Hàng | 36 ngành | Xem chi tiết |
5 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 45 ngành | Xem chi tiết |
6 | QSB | Trường Đại Học Bách Khoa HCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
7 | YHB | Trường Đại Học Y Hà Nội | 2 ngành | Xem chi tiết |
8 | BVH | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | 17 ngành | Xem chi tiết |
9 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 17 ngành | Xem chi tiết |
10 | TMU | Trường Đại Học Thương Mại | 44 ngành | Xem chi tiết |
11 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
12 | QHI | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 19 ngành | Xem chi tiết |
13 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 31 ngành | Xem chi tiết |
14 | GHA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | 33 ngành | Xem chi tiết |
15 | DCN | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 29 ngành | Xem chi tiết |
16 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 28 ngành | Xem chi tiết |
17 | HPN | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 12 ngành | Xem chi tiết |
18 | ANH | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 8 ngành | Xem chi tiết |
19 | GTS | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 60 ngành | Xem chi tiết |
20 | CSH | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | 8 ngành | Xem chi tiết |
21 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 52 ngành | Xem chi tiết |
22 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 29 ngành | Xem chi tiết |
23 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 28 ngành | Xem chi tiết |
24 | PKA | Đại Học Phenikaa | 41 ngành | Xem chi tiết |
25 | CSS | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
26 | NHF | Trường Đại Học Hà Nội | 27 ngành | Xem chi tiết |
27 | YTC | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | 6 ngành | Xem chi tiết |
28 | HQT | Học Viện Ngoại Giao | 11 ngành | Xem chi tiết |
29 | ANS | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | 10 ngành | Xem chi tiết |
30 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 36 ngành | Xem chi tiết |
31 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
32 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 41 ngành | Xem chi tiết |
33 | QST | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
34 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
35 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 112 ngành | Xem chi tiết |
36 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 23 ngành | Xem chi tiết |
37 | QHX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
38 | LPH | Trường Đại Học Luật Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
39 | QHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
40 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 62 ngành | Xem chi tiết |
41 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
42 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
43 | QSX | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | 49 ngành | Xem chi tiết |
44 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 9 ngành | Xem chi tiết |
45 | LCH | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
46 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 52 ngành | Xem chi tiết |
47 | DKS | Trường Đại học Kiểm Sát | 6 ngành | Xem chi tiết |
48 | BPH | Học Viện Biên Phòng | 7 ngành | Xem chi tiết |
49 | QHL | Trường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
50 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
51 | QSC | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
52 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 35 ngành | Xem chi tiết |
53 | NQH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | 8 ngành | Xem chi tiết |
54 | NTS | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | 10 ngành | Xem chi tiết |
55 | HTA | Học viện Tòa án | 1 ngành | Xem chi tiết |
56 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 8 ngành | Xem chi tiết |
57 | SP2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 10 ngành | Xem chi tiết |
58 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
59 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 13 ngành | Xem chi tiết |
60 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 73 ngành | Xem chi tiết |
61 | HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 9 ngành | Xem chi tiết |
62 | QSK | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
63 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 7 ngành | Xem chi tiết |
64 | DDF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | 16 ngành | Xem chi tiết |
65 | KSA | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 59 ngành | Xem chi tiết |
66 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 2 ngành | Xem chi tiết |
67 | DHF | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | 12 ngành | Xem chi tiết |
68 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 31 ngành | Xem chi tiết |
69 | GSA | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | 22 ngành | Xem chi tiết |
70 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 48 ngành | Xem chi tiết |
71 | BVS | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | 6 ngành | Xem chi tiết |
72 | DTY | Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên | 2 ngành | Xem chi tiết |
73 | DDY | Trường Y Dược Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
74 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
75 | HCA | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 4 ngành | Xem chi tiết |
76 | QSQ | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | 35 ngành | Xem chi tiết |
77 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 19 ngành | Xem chi tiết |
78 | THP | Trường Đại Học Hải Phòng | 20 ngành | Xem chi tiết |
79 | HCP | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 14 ngành | Xem chi tiết |
80 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 15 ngành | Xem chi tiết |
81 | LDA | Trường Đại Học Công Đoàn | 21 ngành | Xem chi tiết |
82 | HHA | Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam | 50 ngành | Xem chi tiết |
83 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
84 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 28 ngành | Xem chi tiết |
85 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 23 ngành | Xem chi tiết |
86 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 58 ngành | Xem chi tiết |
87 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 23 ngành | Xem chi tiết |
88 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
89 | TTN | Trường Đại Học Tây Nguyên | 15 ngành | Xem chi tiết |
90 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 35 ngành | Xem chi tiết |
91 | DDQ | Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 55 ngành | Xem chi tiết |
92 | DTF | Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên | 4 ngành | Xem chi tiết |
93 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 22 ngành | Xem chi tiết |
94 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 25 ngành | Xem chi tiết |
95 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 11 ngành | Xem chi tiết |
96 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 12 ngành | Xem chi tiết |
97 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 17 ngành | Xem chi tiết |
98 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 24 ngành | Xem chi tiết |
99 | HCS | Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
100 | NHS | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | 24 ngành | Xem chi tiết |
101 | DLX | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | 15 ngành | Xem chi tiết |
102 | DBL | Trường Đại Học Bạc Liêu | 11 ngành | Xem chi tiết |
103 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 10 ngành | Xem chi tiết |
104 | DLS | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | 11 ngành | Xem chi tiết |
105 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 10 ngành | Xem chi tiết |
106 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 5 ngành | Xem chi tiết |
107 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 30 ngành | Xem chi tiết |
108 | QHQ | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
109 | KCN | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
110 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
111 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 21 ngành | Xem chi tiết |
112 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 19 ngành | Xem chi tiết |
113 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 5 ngành | Xem chi tiết |
114 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 28 ngành | Xem chi tiết |
115 | SKH | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 24 ngành | Xem chi tiết |
116 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 37 ngành | Xem chi tiết |
117 | FBU | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | 10 ngành | Xem chi tiết |
118 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 68 ngành | Xem chi tiết |
119 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 42 ngành | Xem chi tiết |
120 | DDL | Trường Đại Học Điện Lực | 31 ngành | Xem chi tiết |
121 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 15 ngành | Xem chi tiết |
122 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 41 ngành | Xem chi tiết |
123 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 15 ngành | Xem chi tiết |
124 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
125 | DTK | Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
126 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 13 ngành | Xem chi tiết |
127 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 20 ngành | Xem chi tiết |
128 | NHB | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh) | 3 ngành | Xem chi tiết |
129 | DHI | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 5 ngành | Xem chi tiết |
130 | CMC | Trường Đại Học CMC | 16 ngành | Xem chi tiết |
131 | NTT | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | 55 ngành | Xem chi tiết |
132 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
133 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
134 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 28 ngành | Xem chi tiết |
135 | HVQ | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | 7 ngành | Xem chi tiết |
136 | DDT | Đại Học Duy Tân | 60 ngành | Xem chi tiết |
137 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 41 ngành | Xem chi tiết |
138 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 24 ngành | Xem chi tiết |
139 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 6 ngành | Xem chi tiết |
140 | DCL | Trường Đại Học Cửu Long | 20 ngành | Xem chi tiết |
141 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 40 ngành | Xem chi tiết |
142 | DPC | Trường Đại Học Phan Châu Trinh | 1 ngành | Xem chi tiết |
143 | UKB | Trường Đại Học Kinh Bắc | 7 ngành | Xem chi tiết |
144 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 14 ngành | Xem chi tiết |
145 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 46 ngành | Xem chi tiết |
146 | VTT | Trường Đại Học Võ Trường Toản | 8 ngành | Xem chi tiết |
147 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 54 ngành | Xem chi tiết |
148 | DCH | Trường Sĩ Quan Đặc Công | 1 ngành | Xem chi tiết |
149 | HCB | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
150 | HCN | Trường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
151 | KSV | Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long | 15 ngành | Xem chi tiết |
152 | QHD | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
153 | VGU | Trường Đại Học Việt Đức | 2 ngành | Xem chi tiết |
154 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 15 ngành | Xem chi tiết |
155 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 15 ngành | Xem chi tiết |
156 | PCS | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) | 4 ngành | Xem chi tiết |
157 | PCH | Trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc) | 4 ngành | Xem chi tiết |
158 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận | 3 ngành | Xem chi tiết |
159 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 22 ngành | Xem chi tiết |
160 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 57 ngành | Xem chi tiết |
161 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 13 ngành | Xem chi tiết |
162 | DLH | Trường Đại Học Lạc Hồng | 26 ngành | Xem chi tiết |
163 | DDB | Trường Đại Học Thành Đông | 14 ngành | Xem chi tiết |
164 | DHA | Trường Đại học Luật Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
165 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 14 ngành | Xem chi tiết |
166 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 12 ngành | Xem chi tiết |
167 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 16 ngành | Xem chi tiết |
168 | DTV | Trường Đại Học Lương Thế Vinh | 6 ngành | Xem chi tiết |
169 | VJU | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
170 | BVU | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 100 ngành | Xem chi tiết |
171 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 19 ngành | Xem chi tiết |
172 | DKB | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | 20 ngành | Xem chi tiết |
173 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 36 ngành | Xem chi tiết |
174 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 6 ngành | Xem chi tiết |
175 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 17 ngành | Xem chi tiết |
176 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 21 ngành | Xem chi tiết |
177 | DNT | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | 25 ngành | Xem chi tiết |
178 | SKV | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
179 | CEA | Trường Đại học Nghệ An | 17 ngành | Xem chi tiết |
180 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 28 ngành | Xem chi tiết |
181 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 41 ngành | Xem chi tiết |
182 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 10 ngành | Xem chi tiết |
183 | HSU | Trường Đại Học Hoa Sen | 31 ngành | Xem chi tiết |
184 | DPT | Trường Đại Học Phan Thiết | 21 ngành | Xem chi tiết |
185 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 14 ngành | Xem chi tiết |
186 | YDD | Trường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 3 ngành | Xem chi tiết |
187 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 25 ngành | Xem chi tiết |
188 | EIU | Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông | 11 ngành | Xem chi tiết |
189 | DDV | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | 5 ngành | Xem chi tiết |
190 | DHE | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
191 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
192 | HVD | Học Viện Dân Tộc | 1 ngành | Xem chi tiết |
193 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 16 ngành | Xem chi tiết |
194 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 29 ngành | Xem chi tiết |
195 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 20 ngành | Xem chi tiết |
196 | DNU | Trường Đại Học Đồng Nai | 9 ngành | Xem chi tiết |
197 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 15 ngành | Xem chi tiết |
198 | DTM | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | 20 ngành | Xem chi tiết |
199 | CCM | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | 11 ngành | Xem chi tiết |
200 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 8 ngành | Xem chi tiết |
201 | VUI | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 13 ngành | Xem chi tiết |
202 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 18 ngành | Xem chi tiết |
203 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 7 ngành | Xem chi tiết |
204 | SIU | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | 13 ngành | Xem chi tiết |
205 | DCA | Trường Đại Học Chu Văn An | 6 ngành | Xem chi tiết |
206 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 2 ngành | Xem chi tiết |
207 | DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 6 ngành | Xem chi tiết |
208 | SKN | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 10 ngành | Xem chi tiết |
209 | NLG | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | 5 ngành | Xem chi tiết |
210 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành | Xem chi tiết |
211 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 9 ngành | Xem chi tiết |
212 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 18 ngành | Xem chi tiết |
213 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 3 ngành | Xem chi tiết |
214 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 17 ngành | Xem chi tiết |
215 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 62 ngành | Xem chi tiết |
216 | DVB | Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên | 12 ngành | Xem chi tiết |
217 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 7 ngành | Xem chi tiết |
218 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
219 | MTU | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 9 ngành | Xem chi tiết |
220 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
221 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 6 ngành | Xem chi tiết |
222 | NHP | Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) | 5 ngành | Xem chi tiết |
223 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
224 | GDU | Trường Đại Học Gia Định | 24 ngành | Xem chi tiết |
225 | DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 11 ngành | Xem chi tiết |
226 | XDT | Trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 15 ngành | Xem chi tiết |
227 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
228 | XDN | Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng | 12 ngành | Xem chi tiết |
229 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 12 ngành | Xem chi tiết |
230 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 16 ngành | Xem chi tiết |
231 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 17 ngành | Xem chi tiết |
232 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 11 ngành | Xem chi tiết |
233 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 5 ngành | Xem chi tiết |
234 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 20 ngành | Xem chi tiết |
235 | DVD | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7 ngành | Xem chi tiết |
236 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 10 ngành | Xem chi tiết |
237 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 3 ngành | Xem chi tiết |
238 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 26 ngành | Xem chi tiết |
239 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 4 ngành | Xem chi tiết |
240 | C161 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | 1 ngành | Xem chi tiết |
241 | D08 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | 7 ngành | Xem chi tiết |
242 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | 9 ngành | Xem chi tiết |
243 | CDD0216 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | 12 ngành | Xem chi tiết |
244 | VKU | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | 18 ngành | Xem chi tiết |
245 | CDT0124 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | 8 ngành | Xem chi tiết |
246 | CDT119 | Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội | 4 ngành | Xem chi tiết |
247 | C19 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh | 1 ngành | Xem chi tiết |
248 | CKC | Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng | 18 ngành | Xem chi tiết |
249 | CYV | Trường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang | 1 ngành | Xem chi tiết |
250 | CYN | Trường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh | 6 ngành | Xem chi tiết |
251 | CNY | Trường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
252 | CYY | Trường Cao Đẳng Y Tế Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
253 | CYD | Trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai | 7 ngành | Xem chi tiết |
254 | CDD3601 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | 3 ngành | Xem chi tiết |
255 | CYS | Trường Cao Đẳng Dược Trung Ương | 8 ngành | Xem chi tiết |
256 | C10 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn | 4 ngành | Xem chi tiết |
257 | CNC | Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật | 6 ngành | Xem chi tiết |
258 | CBT | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội | 16 ngành | Xem chi tiết |
259 | CDD0130 | Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội | 14 ngành | Xem chi tiết |
260 | CDT0213 | Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
261 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 12 ngành | Xem chi tiết |
262 | CCP | Trường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung | 8 ngành | Xem chi tiết |
263 | C55 | Trường Cao Đẳng Cần Thơ | 7 ngành | Xem chi tiết |
264 | CDD3702 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | 7 ngành | Xem chi tiết |
265 | CCZ1 | Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
266 | C26 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình | 1 ngành | Xem chi tiết |
267 | CDB | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên | 22 ngành | Xem chi tiết |
268 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
269 | CCK | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội | 13 ngành | Xem chi tiết |
270 | D20 | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây | 13 ngành | Xem chi tiết |
271 | C46 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh | 2 ngành | Xem chi tiết |
272 | C52 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | 6 ngành | Xem chi tiết |
273 | C23 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình | 6 ngành | Xem chi tiết |
274 | CDT0407 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng | 6 ngành | Xem chi tiết |
275 | CDT0209 | Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 11 ngành | Xem chi tiết |
276 | CDH | Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
277 | CPT | Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I | 7 ngành | Xem chi tiết |
278 | C57 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
279 | C59 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng | 1 ngành | Xem chi tiết |
280 | CLA | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai | 4 ngành | Xem chi tiết |
281 | CBC | Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp | 10 ngành | Xem chi tiết |
282 | C25 | Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định | 1 ngành | Xem chi tiết |
283 | CGT | Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM | 15 ngành | Xem chi tiết |
284 | DNH | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự | 3 ngành | Xem chi tiết |
285 | TCU | Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc | 3 ngành | Xem chi tiết |