Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D01 năm 2025

Khối D01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Xem 285 trường xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Xem 513 ngành xét tuyển khối D01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1KHAĐại Học Kinh Tế Quốc Dân88 ngànhXem chi tiết
2BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3HTCHọc Viện Tài chính54 ngànhXem chi tiết
4NHHHọc Viện Ngân Hàng36 ngànhXem chi tiết
5NTHTrường Đại học Ngoại thương45 ngànhXem chi tiết
6QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM7 ngànhXem chi tiết
7YHBTrường Đại Học Y Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông17 ngànhXem chi tiết
9SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
10TMUTrường Đại Học Thương Mại44 ngànhXem chi tiết
11SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM29 ngànhXem chi tiết
12QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngànhXem chi tiết
13HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội31 ngànhXem chi tiết
14GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải33 ngànhXem chi tiết
15DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngànhXem chi tiết
16IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM28 ngànhXem chi tiết
17HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam12 ngànhXem chi tiết
18ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
19GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM60 ngànhXem chi tiết
20CSHHọc Viện Cảnh Sát Nhân Dân8 ngànhXem chi tiết
21DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp52 ngànhXem chi tiết
22DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM29 ngànhXem chi tiết
23HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam28 ngànhXem chi tiết
24PKAĐại Học Phenikaa41 ngànhXem chi tiết
25CSSTrường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
26NHFTrường Đại Học Hà Nội27 ngànhXem chi tiết
27YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngànhXem chi tiết
28HQTHọc Viện Ngoại Giao11 ngànhXem chi tiết
29ANSTrường Đại Học An Ninh Nhân Dân10 ngànhXem chi tiết
30TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một36 ngànhXem chi tiết
31DTLTrường Đại Học Thăng Long22 ngànhXem chi tiết
32TLATrường Đại Học Thủy Lợi41 ngànhXem chi tiết
33QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM5 ngànhXem chi tiết
34VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
35DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng112 ngànhXem chi tiết
36HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
37QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
38LPHTrường Đại Học Luật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
39QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
40HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền62 ngànhXem chi tiết
41QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
42QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
43QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM49 ngànhXem chi tiết
44DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
45LCHTrường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị3 ngànhXem chi tiết
46TCTĐại Học Cần Thơ52 ngànhXem chi tiết
47DKSTrường Đại học Kiểm Sát 6 ngànhXem chi tiết
48BPHHọc Viện Biên Phòng7 ngànhXem chi tiết
49QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
50DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế6 ngànhXem chi tiết
51QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngànhXem chi tiết
52SGDTrường Đại Học Sài Gòn35 ngànhXem chi tiết
53NQHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự8 ngànhXem chi tiết
54NTSTrường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)10 ngànhXem chi tiết
55HTAHọc viện Tòa án1 ngànhXem chi tiết
56DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng8 ngànhXem chi tiết
57SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 210 ngànhXem chi tiết
58QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
59VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM13 ngànhXem chi tiết
60SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM73 ngànhXem chi tiết
61HTNHọc Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
62QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
63LPSTrường Đại Học Luật TPHCM7 ngànhXem chi tiết
64DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng16 ngànhXem chi tiết
65KSAĐại Học Kinh Tế TPHCM59 ngànhXem chi tiết
66DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
67DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế12 ngànhXem chi tiết
68DMSTrường Đại Học Tài Chính Marketing31 ngànhXem chi tiết
69GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)22 ngànhXem chi tiết
70TSNTrường Đại Học Nha Trang48 ngànhXem chi tiết
71BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)6 ngànhXem chi tiết
72DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
73DDYTrường Y Dược Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
74KTSTrường Đại Học Kiến Trúc TPHCM1 ngànhXem chi tiết
75HCAHọc Viện Chính Trị Công An Nhân Dân4 ngànhXem chi tiết
76QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM35 ngànhXem chi tiết
77THVTrường Đại Học Hùng Vương19 ngànhXem chi tiết
78THPTrường Đại Học Hải Phòng20 ngànhXem chi tiết
79HCPHọc Viện Chính Sách và Phát Triển14 ngànhXem chi tiết
80MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
81LDATrường Đại Học Công Đoàn21 ngànhXem chi tiết
82HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam50 ngànhXem chi tiết
83KTATrường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
84TDVTrường Đại Học Vinh28 ngànhXem chi tiết
85QSATrường Đại Học An Giang23 ngànhXem chi tiết
86HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công58 ngànhXem chi tiết
87SPDTrường Đại Học Đồng Tháp23 ngànhXem chi tiết
88QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
89TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngànhXem chi tiết
90DQNTrường Đại Học Quy Nhơn35 ngànhXem chi tiết
91DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng55 ngànhXem chi tiết
92DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
93HLUTrường Đại Học Hạ Long22 ngànhXem chi tiết
94DKTTrường Đại Học Hải Dương25 ngànhXem chi tiết
95DQBTrường Đại Học Quảng Bình11 ngànhXem chi tiết
96DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng12 ngànhXem chi tiết
97HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh17 ngànhXem chi tiết
98DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
99HCSHọc Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
100NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM24 ngànhXem chi tiết
101DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội15 ngànhXem chi tiết
102DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
103DQUTrường Đại Học Quảng Nam10 ngànhXem chi tiết
104DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)11 ngànhXem chi tiết
105DPYTrường Đại Học Phú Yên10 ngànhXem chi tiết
106DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum5 ngànhXem chi tiết
107KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ30 ngànhXem chi tiết
108QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
109KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
110DCVTrường Đại học Công nghiệp Vinh6 ngànhXem chi tiết
111DVTTrường Đại Học Trà Vinh21 ngànhXem chi tiết
112NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM19 ngànhXem chi tiết
113HVCHọc viện cán bộ TPHCM5 ngànhXem chi tiết
114XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội28 ngànhXem chi tiết
115SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên24 ngànhXem chi tiết
116MBSTrường Đại Học Mở TPHCM37 ngànhXem chi tiết
117FBUTrường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
118GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải68 ngànhXem chi tiết
119MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất42 ngànhXem chi tiết
120DDLTrường Đại Học Điện Lực31 ngànhXem chi tiết
121DPDTrường Đại Học Phương Đông15 ngànhXem chi tiết
122VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long41 ngànhXem chi tiết
123KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
124DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
125DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
126UKHTrường Đại học Khánh Hòa13 ngànhXem chi tiết
127DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng20 ngànhXem chi tiết
128NHBHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)3 ngànhXem chi tiết
129DHIKhoa Quốc tế - Đại học Huế5 ngànhXem chi tiết
130CMCTrường Đại Học CMC16 ngànhXem chi tiết
131NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành55 ngànhXem chi tiết
132DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
133DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
134DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên28 ngànhXem chi tiết
135HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục7 ngànhXem chi tiết
136DDTĐại Học Duy Tân60 ngànhXem chi tiết
137DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ41 ngànhXem chi tiết
138HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng24 ngànhXem chi tiết
139TTUTrường Đại học Tân Tạo6 ngànhXem chi tiết
140DCLTrường Đại Học Cửu Long20 ngànhXem chi tiết
141DVLTrường Đại Học Văn Lang40 ngànhXem chi tiết
142DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh1 ngànhXem chi tiết
143UKBTrường Đại Học Kinh Bắc7 ngànhXem chi tiết
144ETUTrường Đại Học Hòa Bình14 ngànhXem chi tiết
145DDNTrường Đại Học Đại Nam46 ngànhXem chi tiết
146VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản8 ngànhXem chi tiết
147DADTrường Đại Học Đông Á54 ngànhXem chi tiết
148DCHTrường Sĩ Quan Đặc Công1 ngànhXem chi tiết
149HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
150HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
151KSVĐại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long15 ngànhXem chi tiết
152QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
153VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
154TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)15 ngànhXem chi tiết
155SDUTrường Đại học Sao Đỏ15 ngànhXem chi tiết
156PCSTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)4 ngànhXem chi tiết
157PCHTrường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Phía Bắc)4 ngànhXem chi tiết
158NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận3 ngànhXem chi tiết
159DTDTrường Đại Học Tây Đô22 ngànhXem chi tiết
160DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM57 ngànhXem chi tiết
161DDUTrường Đại Học Đông Đô13 ngànhXem chi tiết
162DLHTrường Đại Học Lạc Hồng26 ngànhXem chi tiết
163DDBTrường Đại Học Thành Đông14 ngànhXem chi tiết
164DHATrường Đại học Luật Huế2 ngànhXem chi tiết
165DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt14 ngànhXem chi tiết
166TDDTrường Đại học Thành Đô12 ngànhXem chi tiết
167DBDTrường Đại Học Bình Dương16 ngànhXem chi tiết
168DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh6 ngànhXem chi tiết
169VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
170BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu100 ngànhXem chi tiết
171MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông19 ngànhXem chi tiết
172DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương20 ngànhXem chi tiết
173UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM36 ngànhXem chi tiết
174DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh6 ngànhXem chi tiết
175TTGTrường Đại Học Tiền Giang17 ngànhXem chi tiết
176DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên21 ngànhXem chi tiết
177DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM25 ngànhXem chi tiết
178SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh14 ngànhXem chi tiết
179CEATrường Đại học Nghệ An17 ngànhXem chi tiết
180LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp28 ngànhXem chi tiết
181DVHTrường Đại Học Văn Hiến41 ngànhXem chi tiết
182DQTTrường Đại Học Quang Trung10 ngànhXem chi tiết
183HSUTrường Đại Học Hoa Sen31 ngànhXem chi tiết
184DPTTrường Đại Học Phan Thiết21 ngànhXem chi tiết
185DVPTrường Đại Học Trưng Vương14 ngànhXem chi tiết
186YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
187DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai25 ngànhXem chi tiết
188EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông11 ngànhXem chi tiết
189DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
190DHEKhoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế6 ngànhXem chi tiết
191DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
192HVDHọc Viện Dân Tộc1 ngànhXem chi tiết
193DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế16 ngànhXem chi tiết
194DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên29 ngànhXem chi tiết
195HDTTrường Đại Học Hồng Đức20 ngànhXem chi tiết
196DNUTrường Đại Học Đồng Nai9 ngànhXem chi tiết
197LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai15 ngànhXem chi tiết
198DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM20 ngànhXem chi tiết
199CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
200NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi8 ngànhXem chi tiết
201VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì13 ngànhXem chi tiết
202DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế18 ngànhXem chi tiết
203DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên7 ngànhXem chi tiết
204SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn13 ngànhXem chi tiết
205DCATrường Đại Học Chu Văn An6 ngànhXem chi tiết
206DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
207DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà6 ngànhXem chi tiết
208SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
209NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
210DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
211UMTTrường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM9 ngànhXem chi tiết
212DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị18 ngànhXem chi tiết
213DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị3 ngànhXem chi tiết
214TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương17 ngànhXem chi tiết
215DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM62 ngànhXem chi tiết
216DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên12 ngànhXem chi tiết
217DPXTrường Đại Học Phú Xuân7 ngànhXem chi tiết
218HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
219MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây9 ngànhXem chi tiết
220VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
221LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
222NHPHọc Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)5 ngànhXem chi tiết
223UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
224GDUTrường Đại Học Gia Định24 ngànhXem chi tiết
225DDMTrường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh11 ngànhXem chi tiết
226XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung15 ngànhXem chi tiết
227DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
228XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
229DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang12 ngànhXem chi tiết
230TTBTrường Đại Học Tây Bắc16 ngànhXem chi tiết
231TDLTrường Đại Học Đà Lạt17 ngànhXem chi tiết
232DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai11 ngànhXem chi tiết
233TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
234TKGTrường Đại học Kiên Giang20 ngànhXem chi tiết
235DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa7 ngànhXem chi tiết
236DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang10 ngànhXem chi tiết
237DNBTrường Đại Học Hoa Lư3 ngànhXem chi tiết
238DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á26 ngànhXem chi tiết
239CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
240C161Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc1 ngànhXem chi tiết
241D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang7 ngànhXem chi tiết
242CDD2601Trường Cao đẳng nghề Thái Bình9 ngànhXem chi tiết
243CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định12 ngànhXem chi tiết
244VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng18 ngànhXem chi tiết
245CDT0124Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
246CDT119Trường cao đẳng Ngoại ngữ Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
247C19Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh1 ngànhXem chi tiết
248CKCTrường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng18 ngànhXem chi tiết
249CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang1 ngànhXem chi tiết
250CYNTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh6 ngànhXem chi tiết
251CNYTrường Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình2 ngànhXem chi tiết
252CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
253CYDTrường Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
254CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum3 ngànhXem chi tiết
255CYSTrường Cao Đẳng Dược Trung Ương8 ngànhXem chi tiết
256C10Trường Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn4 ngànhXem chi tiết
257CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật6 ngànhXem chi tiết
258CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội16 ngànhXem chi tiết
259CDD0130Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
260CDT0213Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM15 ngànhXem chi tiết
261CDT5601Trường Cao đẳng Đồng Khởi12 ngànhXem chi tiết
262CCPTrường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung8 ngànhXem chi tiết
263C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ7 ngànhXem chi tiết
264CDD3702Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn7 ngànhXem chi tiết
265CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
266C26Trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình1 ngànhXem chi tiết
267CDBTrường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên22 ngànhXem chi tiết
268CDD0408Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
269CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
270D20Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây13 ngànhXem chi tiết
271C46Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh2 ngànhXem chi tiết
272C52Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu6 ngànhXem chi tiết
273C23Trường Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình6 ngànhXem chi tiết
274CDT0407Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
275CDT0209Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại11 ngànhXem chi tiết
276CDHTrường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
277CPTTrường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I7 ngànhXem chi tiết
278C57Trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
279C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
280CLATrường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai4 ngànhXem chi tiết
281CBCTrường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp10 ngànhXem chi tiết
282C25Trường Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định1 ngànhXem chi tiết
283CGTTrường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM15 ngànhXem chi tiết
284DNHHọc Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự3 ngànhXem chi tiết
285TCUTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc3 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)