Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | D01 | 28 | Giỏi | ||
Học Bạ | C03; C04; X02; X03 | ||||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 23.75 | Giỏi | ||
Học Bạ | D01 | 23.75 | Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
7310401 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng | ĐT THPT | D01 | 25.41 | |
ĐT THPT | C00; D01; B00; D66 | 25.41 | |||
Học Bạ | C00; D01; B00; D66 | 26.25 | |||
Học Bạ | D01 | 26.25 | |||
Học Bạ | C02; B03; C03; C04; C14; X01 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; C14; D66 | 25.8 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; D66 | 26.9 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 25.33 | |
ĐT THPT | C00; D15; D14; D01 | 25.33 | |||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.45 | |||
Học Bạ | C00; D15; D14; D01 | 26.45 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 24.68 | |
ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.68 | |||
Học Bạ | D01 | 24.75 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 24.75 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C04; B03 | 21.15 | |
ĐT THPT | X04; D01; C02 | ||||
Học Bạ | C04; B03 | 19 | |||
Học Bạ | X04; D01; C02 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; C03; C04; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; B03
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X04; D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X04; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: