Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Thái Bình Dương

Mã trường: TBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ hoạĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTC03; D14; X02
ĐGNL HCMA01; C03; D01; D14; X02
Học BạA01; C03; D016
Học BạA01; D0118
Học BạD14; X02
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D66; D8415
ĐGNL HCMD01; D14; D66; D84
Học BạD01; D14; D66; D846
Học BạD01; D14; D66; D8418
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA08; C19; C20; D01
ĐGNL HCMA08; C19; C20; D01
Học BạA08; C19; C20; D01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; D1415
ĐT THPTC19
ĐGNL HCMA01; C19; D01; D14
Học BạA01; D01; D146
Học BạA01; D01; D1418
Học BạC19
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTC14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạC14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7380101LuậtĐT THPTD01; C2015
ĐT THPTA08; C19
ĐGNL HCMA08; C19; C20; D01
Học BạD01; C206
Học BạD01; C2018
Học BạA08; C19
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạD04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTD04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạD04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTD04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạD04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56
7510605Logictics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
ĐGNL HCMA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạC14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26
7810101Du lịchĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA08; C00; C19; D04; D84; DD2
ĐGNL HCMA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D84; DD2
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA08; C00; C19; D04; D84; DD2
ĐGNL HCMA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D84; DD2
Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C03; D01; D14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 6

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C19

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C19

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D25; D30; DD2; X02; X03; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024: