Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐT THPTX01; X70; X75; X79
ĐGNL HCMC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Học BạC00; D01; D1418
Học BạX01; X70; X75; X79
Thi RiêngC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
Ưu TiênC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
V-SATC00; D01; D14; X01; X70; X75; X79
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D1415
ĐT THPTD10; D15; X26; X78
ĐGNL HCMD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Học BạD01; D09; D1418
Học BạD10; D15; X26; X78
Thi RiêngD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
Ưu TiênD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
V-SATD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D1418.25
ĐT THPTD04; D15; X78; X79; X91
ĐGNL HCMD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Học BạD01; D1422
Học BạD04; D15; X78; X79; X91
Thi RiêngD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
Ưu TiênD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
V-SATD01; D04; D14; D15; X78; X79; X91
7229040Văn hóa họcĐT THPTC00; D1415
ĐT THPTC04; D01; D15; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; D1418
Học BạC04; D01; D15; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C2015
ĐT THPTX74; Y07; Y08; Y09
ĐGNL HCMC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Học BạC00; D01; C2018
Học BạX74; Y07; Y08; Y09
Thi RiêngC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
Ưu TiênC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
V-SATC00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA08; X02; X25; X27
ĐGNL HCMA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA08; X02; X25; X27
Thi RiêngA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Ưu TiênA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
V-SATA00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X53; X55
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X53; X55
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
7340301Kế ToánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTX25; X26; X53
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạX25; X26; X53
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Ưu TiênA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
V-SATA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D0115
ĐT THPTX70; X71; X78; X79
ĐGNL HCMC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Học BạC00; C04; D0118
Học BạX70; X71; X78; X79
Thi RiêngC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
Ưu TiênC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
V-SATC00; C04; D01; X70; X71; X78; X79
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; X25; X70; X78
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; X25; X70; X78
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
V-SATA00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTD01; X06; X26; X27
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0718
Học BạD01; X06; X26; X27
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
V-SATA00; A01; D01; D07; X06; X26; X27
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
ĐT THPTX03; X23; X26
ĐGNL HCMA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Học BạA00; C14; D01; D8423
Học BạX03; X23; X26
Thi RiêngA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Ưu TiênA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
V-SATA00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐT THPTD14; X70; X74
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C04; D01; D1518
Học BạD14; X70; X74
Thi RiêngC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu TiênC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
V-SATC00; C04; D01; D14; D15; X70; X74
Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; X78; X79; X91

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C20; D01; X74; Y07; Y08; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: