Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; D0126.47
ĐT THPTA00; C00; D01; A1626.47
Học BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTV00; V01; A00; D0120.5
ĐT THPTV00; V01; A00; D0120.5
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A00; D0124.3
Học BạV00; V01; A00; D018.4HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1522.9
ĐT THPTD01; A01; D15; D7822.9
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0423.3
ĐT THPTD01; D04; A01; D7823.3
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHND01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D1521.5
ĐT THPTD01; A01; D15; D7821.5
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; A01; D15; D7825
Học BạD01; A01; D15; D788.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC14; C00; D01; A1622.3
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTA00; C00; D01; D7822.3
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC00; D01; C14; B0825
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC00; D01; D09; V0125
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.1
ĐT THPTA00; A01; D01; A1623.1
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0126.5
Học BạA00; A01; D018.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1626.5
Học BạA00; A01; D01; A168.9HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.6
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D078.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTA00; A01; D01; A1621.4
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạA00; A01; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624.5
Học BạA00; A01; D01; A168.5HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTA00; A01; D01; A1622
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1625
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0120.2
ĐT THPTA00; A01; D01; A1620.2
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; A1624
Học BạA00; A01; D01; A168.3HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7380101LuậtĐT THPTC00; D0124
ĐT THPTC14; C00; D01; A1624
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0125
Học BạC00; D018.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTA02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
Học BạA00; D0722
Học BạA00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D0722
Học BạA00; D078HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16
7480103KỸ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C0117
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C0118
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X01; X02; X03
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0124
Học BạA00; A01; D018.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C0120.3
ĐT THPTA02; D01; X01; X02; X03; X05; X07
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0123.5
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C0116.5
ĐT THPTA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; C0122
Học BạA00; A01; C018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; D01; D07; X01; X02; X03; X09
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0122.3
ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.3
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0125.6
Học BạA00; A01; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0118.5
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0120
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0120
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTA02; A03; A04; D01; X02; X05; X07
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0120
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0120
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA02; A03; A04; C01; X02; X05; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; A0015
ĐT THPTA01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
Học BạV00; V01; A0020
Học BạV00; V01; A008HSG 1 trong 3 năm
Học BạV00; V01; A0020
Học BạV00; V01; A008HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; C01; C03; D01; V02; X01; X02
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTC02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0119
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D0119
Học BạA00; A01; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC01; C02; D07; X01; X02; X05; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C1521
ĐT THPTC00; D0121
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D7821
ĐT THPTD01; D14; D1521
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0818.5
ĐT THPTA00; D01; B00; B0818.5
ĐT THPTA01; B02; B03; C02; D07; X12
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; B02; B03; C02; D07; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; D01; B00; B0815.5
ĐT THPTA00; D01; B00; B0815.5
ĐT THPTA01; B02; B03; C02; D07; X12
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA01; B02; B03; C02; D07; X12
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; C01; D01; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

KỸ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X01; X02; X03; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; D01; X02; X05; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; A00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C03; D01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B02; B03; C02; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12

Điểm chuẩn 2024: