Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội

Mã trường: DKS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtHọc BạA0026.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0025.41TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0126.13TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0125.75TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0126.81TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0124.95TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0027.09TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0026.09TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0127.2TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0125.7TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0128.26TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạD0123.72TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Học BạA0028.79TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0027.88TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0128.5TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0126.8TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0127.63TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0125.71TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0028.79TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0028.23TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0129.05TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA0127.67TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0128.21TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạD0127.01TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Học BạA00; A01; D0124.05
Học BạC01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Kết HợpA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Học BạA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Kết HợpA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D0126.86
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Học BạA00; A01; D0123.45
Học BạC01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Kết HợpA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.72

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.88

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.21

Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật, chuyên ngành Kiểm sát

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: