Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08; X17
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08; X17
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04; X13
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04; X13
FBE3Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04; X13
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04; X13
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08; X17
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08; X17
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07; X13
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07; X13
FBE6Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84; X25
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84; X25
FBE7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
FBE8Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTX26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạX26; X27
FIDT4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT5Marketing (Công nghệ Marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84; X25
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84; X25
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; X25; X26
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; X25; X26
FLF1Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; D89; X37
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; D89; X37
FLJ1Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D0618
ĐT THPTD09; D10; D15
Học BạA01; D01; D0622.5
Học BạD09; D10; D15
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84; X25
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84; X25
FOL1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
FOL5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
FOS1Đông Phương họcĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Học BạC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
FTS1Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84; X25
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84; X25
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D01; D1020
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1024
Học BạC03; D09; D84; X25
FTS3Kinh doanh Du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84; X25
FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66; X78
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; X06; X26
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; X06; X26
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; X06; X26
ICT2Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ICT4An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: