Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A08; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A07; A08; X17 | ||||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; B04; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B00; B04; X13 | ||||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B00; B04; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B04; X13 | ||||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A07; A08; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A07; A08; X17 | ||||
FBE5 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D07; X13 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B04; D07; X13 | ||||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84; X25 | ||||
FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; X25; X26; X27 | ||||
FIDT2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; X25; X26; X27 | ||||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | X26; X27 | ||||
FIDT4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; X25; X26; X27 | ||||
FIDT5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; X25; X26; X27 | ||||
FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27 | ||||
FIDT7 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27 | ||||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D30; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | D30; D84; X25 | ||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |
ĐT THPT | D10; D84; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; X25; X26 | ||||
FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D03; D09; D20; D89; X37 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | D03; D09; D20; D89; X37 | ||||
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 18 | |
ĐT THPT | D09; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 22.5 | |||
Học Bạ | D09; D10; D15 | ||||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
ĐT THPT | D10; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; X25 | ||||
FOL1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL2 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70 | ||||
FOL4 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
FOL5 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78 | ||||
FOS1 | Đông Phương học | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78 | ||||
FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84; X25 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84; X25 | ||||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84; X25 | ||||
FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84; X25 | ||||
FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D14; D66; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66; X78 | ||||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | D01; D06; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D06; X06; X26 | ||||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 | ||||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; X06; X26 |
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: