Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Quảng Nam

Mã trường: DQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C14; D0125.8
ĐT THPTC03
Học BạA00; C00; C14; D0127.53HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạC03
7140209Sư phạm ToánĐT THPTA00; A01; C14; D0124.25
ĐT THPTD07
Học BạA00; A01; C14; D0127.4HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạD07
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D1425.74
ĐT THPTD01
Học BạC00; C19; C20; D1427.28HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạD01
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.94
Học BạA01; D01; D14; D1527.15HK lớp 12 loại Giỏi
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0114
ĐT THPTD14; D15
Học BạA01; D0119.85
Học BạD14; D15
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTD01; D8414
ĐT THPTA01; A09
Học BạD01; D8419.95
Học BạA01; A09
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; C14; D0114
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C14; D0119.15
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.94

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19.95

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: