Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220104Hán NômĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01; X70
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01; X70
7229001Triết họcĐT THPTA00; C19; D01; D6616
ĐT THPTX70; X78
Học BạA00; C19; D01; D6619.5
Học BạX70; X78
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01; X70
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01; X70
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC19; D01; D6616
ĐT THPTA00; X70; X78
Học BạC19; D01; D6619
Học BạA00; X70; X78
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
ĐT THPTX70
Học BạC00; C19; D01; D1418.5
Học BạX70
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416
ĐT THPTX70
Học BạC00; C19; D01; D1419.5
Học BạX70
7320101Báo chíĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C19; X70
Học BạC00; D0122
Học BạC03; C19; X70
7320111Truyền thông sốĐT THPTC00; C03; C19; D01; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; X70
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX26
7480107TDQuản trị và phân tích dữ liệuĐT THPTA01; C01; D01; X02
Học BạA01; C01; D01; X02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0120.5
Học BạX26
7480201VJCông nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; X26
Học BạA00; A01; D01; X26
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84; X25
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84; X25
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84; X25
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84; X25
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1416.25
ĐT THPTX70
Học BạC00; D01; D1419
Học BạX70
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; D0115.5
ĐT THPTA09; C14; X01; X21
Học BạA09; C04; C14; D01; X01; X21
Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C14; X01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C04; C14; D01; X01; X21

Điểm chuẩn 2024: