Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; C00 | 16 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10; C00 | 16.5 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | C00; C19; C20; D01; D09; D10 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D09; D10; C00 | 16.5 | |
ĐT THPT | C19; C20; D04 | ||||
ĐGNL HCM | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D10; C00 | 16.5 | |||
Học Bạ | C19; C20; D04 | ||||
ĐGNL HN | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | ||||
ĐGTD BK | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; DD2 | 16.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D15; D66 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D09; DD2 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A01; C04; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | A01; C04; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | A01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGTD BK | A01; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | A01; C04; C14; D01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; C00; D01; D14 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; C00; D01; D14 | ||||
ĐGTD BK | A00; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C20 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |||
Học Bạ | A07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A07; C00; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A07; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C00; D01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; A07; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A07; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; C20 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A05; A06; A10; C01; C02; C14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |||
Học Bạ | A05; A06; A10; C01; C02; C14 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; A01; A07; D01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A07; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A07; C00; D01; D14 | 16 | |
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D14 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D01; D14 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A07; C00; D01; D14 | ||||
ĐGTD BK | A07; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: