Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 17 | |||
Học Bạ | D07; D08; A01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; C00 | 17 | |
ĐT THPT | D30; D14; D15; D10 | ||||
Học Bạ | D01; D04; C00 | 17 | |||
Học Bạ | D30; D14; D15; D10 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C19; D14; C01 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C19; D14; C01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D07; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D15; C04; A10 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D15; C04; A10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D15; C04; A10 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D15; C04; A10 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D14; D15; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D14; D15; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D14; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C04; A10
Điểm chuẩn 2024: