Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |||
ĐGNL SPHN | A00; C01; D01 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.83 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 28.4 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.93 | |
ĐT THPT | D66; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 28.45 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.7 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D14; D15 | ||||
7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.4 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.4 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D14; D15 | ||||
7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D14; D15 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.1 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.1 | |||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; C19; D01 | 26.19 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C19; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | X70 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; C00; D01 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.87 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.7 | |||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.94 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.3 | |||
Học Bạ | X02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
7320201 | Thông tin - thư viện | ĐT THPT | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | |
Học Bạ | A01; D01; D03; D29 | 23 | |||
ĐGNL SPHN | A01; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.1 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.6 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01 | ||||
7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; X26 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | X27 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | A01; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | X27 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 28.8 | |||
Học Bạ | A01; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | ĐT THPT | A00; A01; D01; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01 | ||||
7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 21.9 | |
ĐT THPT | X27 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.8 | |||
Học Bạ | X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.45 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.8 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | V02 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.25 | |||
Học Bạ | V02 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07; V02 | ||||
7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.75 | |||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.4 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07 | ||||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C02; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.93
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.45
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301S
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301S
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101S
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101S
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605S
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605S
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101S
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101S
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101S
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: