Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C01; D01; D0325.65
Học BạA00; C01; D01; D0328.6
ĐGNL SPHNA00; C01; D01
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D0724.56
Học BạA00; A01; D01; D0727.6
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.83
ĐT THPTD01
Học BạC00; D14; D1528.4
Học BạD01
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1526.93
ĐT THPTD66; X78
Học BạD0128.45
Học BạD14; D15; D66; X78
ĐGNL SPHND01; D14; D15
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D03; D14; D6423.7
Học BạD01; D03; D14; D6426.25
ĐGNL SPHND01; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1525.2
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1527.7
Học BạD09
ĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
7220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)ĐT THPTD01; D14; D1524.4
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1527.4
Học BạD09
ĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
7220201HNgôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnĐT THPTD01; D14; D1524.45
ĐT THPTD09
Học BạD01; D14; D1524.5
Học BạD09
ĐGNL SPHND01; D09; D14; D15
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D03; D14; D6421
Học BạD01; D03; D14; D6418
ĐGNL SPHND01; D14
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D14; D1526.1
Học BạC00; D01; D14; D1527.1
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.7
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; C19; D0126.19
ĐT THPTX70
Học BạA01; C00; C19; D0127.3
Học BạX70
ĐGNL SPHNA01; C00; D01
7320101Báo chíĐT THPTC00; D01; D14; D1526.87
Học BạC00; D01; D14; D1527.7
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0124.94
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D0128.3
Học BạX02
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7320201Thông tin - thư việnĐT THPTA01; D01; D03; D2922.15
Học BạA01; D01; D03; D2923
ĐGNL SPHNA01; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.05
Học BạA00; A01; C02; D0127.6
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340101CQuản trị kinh doanh (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.1
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0725.75
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7340101HQuản trị kinh doanh - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A01; C02; D0121.5
Học BạA00; A01; C02; D0124.75
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C02; D0124.6
Học BạA00; A01; C02; D0128.3
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.7
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0727.6
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C02; D0124.5
Học BạA00; A01; C02; D0128
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C02; D01
Học BạA00; A01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C02; D0124.8
Học BạA00; A01; C02; D0128.4
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340201CTài chính - Ngân hàng (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.5
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726.6
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C02; D0124.2
Học BạA00; A01; C02; D0127.8
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340301SKế toán - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTA00; A01; C02; D01
Học BạA00; A01; C02; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; C02; D0123.7
Học BạA00; A01; C02; D0127.85
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D0326.01
Học BạA00; C00; D01; D0327.2
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7380101HLuật - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; C00; D01; D0325.5
Học BạA00; C00; D01; D0325.5
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7380101SLuật - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTA00; C00; D01; D03
Học BạA00; C00; D01; D03
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sựĐT THPTA00; C00; D01; D03
Học BạA00; C00; D01; D03
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D0326.85
Học BạA00; C00; D01; D0327.8
ĐGNL SPHNA00; C00; D01
7480102CMạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D07; X26
Học BạA01; D01; D07; X26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7480103CKỹ thuật phần mềm (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.9
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7480104CHệ thống thông tin (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.8
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0723
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0723.7
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0727
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX27
Học BạA00; D0126.9
Học BạA01; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTX27
Học BạA00; D0128.8
Học BạA01; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7510605SLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTA00; A01; D01; X27
Học BạA00; A01; D01; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
7520201CKỹ thuật điện (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0721.9
ĐT THPTX27
Học BạA01; D01; D0724.8
Học BạX27
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7520216CKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.45
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0725.8
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0720
ĐT THPTV02
Học BạA01; D01; D0724.25
Học BạV02
ĐGNL SPHNA01; D01; D07; V02
7620114HKinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A01; C02; D0115
Học BạA00; A01; C02; D0118
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; C02; D0121
Học BạA00; A01; C02; D0125.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7620115HKinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa AnĐT THPTA00; A01; C02; D0118.5
Học BạA00; A01; C02; D0118
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1526.8
Học BạC00; D01; D14; D1527.5
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7810101HDu lịch - học tại khu Hòa AnĐT THPTC00; D01; D14; D1525.5
Học BạC00; D01; D14; D1525.75
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7810101SDu lịch - học tại khu Sóc TrăngĐT THPTC00; D01; D14; D15
Học BạC00; D01; D14; D15
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C02; D0124.1
Học BạA00; A01; C02; D0127.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)ĐT THPTA01; D01; D0722.9
ĐT THPTX26
Học BạA01; D01; D0726.4
Học BạX26
ĐGNL SPHNA01; D01; D07
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; C02; D0122.5
Học BạA00; A01; C02; D0122.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C02; D01
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.93

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.45

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (CTCLC)

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7220201H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D14; D64

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.94

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D03; D29

Điểm chuẩn 2024: 23

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTCLC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7340101H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (CTCLC)

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.4

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7340301S

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7380101H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7380101S

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)

Mã ngành: 7480102C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)

Mã ngành: 7480103C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480104C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CTCLC)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7510605S

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CTCLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)

Mã ngành: 7520216C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620114H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7620115H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Du lịch - học tại khu Hòa An

Mã ngành: 7810101H

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch - học tại khu Sóc Trăng

Mã ngành: 7810101S

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: