Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0135.43Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0121.28Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7220201 TTNgôn ngữ Anh- CTTTĐT THPTD0133Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0122.58Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0232Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
ĐT THPTD03
Kết HợpD01; D0219Học bạ và CCQT
Kết HợpD03
Ưu TiênD01; D02; D03
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0332.99Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0320.7Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D03
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0435.8Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0423.54Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D04
7220204 TTNgôn ngữ Trung Quốc - CTTTĐT THPTD01; D0434.95Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0421.56Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D04
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD01; D0534.2Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0520.94Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D05
7220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaĐT THPTD0133.14Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0120.38Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7220207Ngôn ngữ Bồ Đào NhaĐT THPTD0131.4Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
ĐT THPTD04
Kết HợpD0118.83Học bạ và CCQT
Kết HợpD04
Ưu TiênD01; D04
7220208Ngôn ngữ ItaliaĐT THPTD0132.41Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0120.2Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7220208 TTNgôn ngữ Italia - CTTTĐT THPTD0130.48Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.12Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0634.45Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0621.08Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D06
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD234.59Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
ĐT THPTD04
Kết HợpD01; DD221.1Học bạ và CCQT
Kết HợpD04
Ưu TiênD01; D04; DD2
7220210 TTNgôn ngữ Hàn Quốc - CTTTĐT THPTD01; D04; DD2
Kết HợpD01; D04; DD2
Ưu TiênD01; D04; DD2
7310111Nghiên cứu phát triểnĐT THPTD0125.78Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.58Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7310601Quốc tế họcĐT THPTD0125.27Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0120.55Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0125.65Thang điểm 30
Kết HợpD0121.48Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7320109Truyền thông doanh nghiệpĐT THPTD01; D0331.05Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD01; D0321.14Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01; D03
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0130.72Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0120.66Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7340115MarketingĐT THPTD0133.93Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0121.24Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0132.53Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0119.83Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D0118.85Thang điểm 30
Kết HợpA01; D0119.11Học bạ và CCQT
Ưu TiênA01; D01
7340301Kế toánĐT THPTD0125.08Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.86Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D0124.17Thang điểm 30
ĐT THPTTH01 (Toán; Tin; Anh)
Kết HợpA01; D0118.32Học bạ và CCQT
Kết HợpTH01 (Toán; Tin; Anh)
Ưu TiênA01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)
7480201 TTCông nghệ thông tin - CTTTĐT THPTA01; D0116.7Thang điểm 30
ĐT THPTTH01 (Toán; Tin; Anh)
Kết HợpA01; D0118.06Học bạ và CCQT
Kết HợpTH01 (Toán; Tin; Anh)
Ưu TiênA01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)
7810103Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0133.04Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0120.62Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
7810103 TTQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTTĐT THPTD0132.11Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40
Kết HợpD0118.96Học bạ và CCQT
Ưu TiênD01
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.43

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.28

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh- CTTT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh- CTTT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.58

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Anh- CTTT

Mã ngành: 7220201 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D02; D03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 32.99

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.54

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 34.95

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21.56

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220204 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 34.2

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 20.94

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.14

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.38

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.4

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.83

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Mã ngành: 7220207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.41

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Italia - CTTT

Mã ngành: 7220208 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.48

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Italia - CTTT

Mã ngành: 7220208 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.12

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Italia - CTTT

Mã ngành: 7220208 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 34.45

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 21.08

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 34.59

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220210 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220210 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT

Mã ngành: 7220210 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.58

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Nghiên cứu phát triển

Mã ngành: 7310111

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.55

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thang điểm 30

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 31.05

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 21.14

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Truyền thông doanh nghiệp

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30.72

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.66

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.93

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.24

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.53

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.83

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.85

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.11

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.86

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.32

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.06

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CTTT

Mã ngành: 7480201 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33.04

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20.62

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2, thang điểm 40

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.96

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT

Mã ngành: 7810103 TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: