Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
A403Quản lý kinh doanh và MarketingĐT THPTA01; D01; D1523.5
ĐT THPTD09; D10; D14
A404Quản lý kinh doanh thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; D1522.25
ĐT THPTD09; D10; D14
A408Kinh tế Hàng hảiĐT THPTA01; D01; D1523
ĐT THPTD09; D10; D14
A409Kinh doanh quốc tế và logisticsĐT THPTA01; D01; D1524.25
ĐT THPTD09; D10; D14
D101Điều khiển tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0125.75
Học BạC02; X02
D102Khai thác máy tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0125
Học BạC02; X02
D103Điện tự động giao thông vận tảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Học BạC02; X02
D104Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0123
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126.25
Học BạC02; X02
D105Điện tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Học BạC02; X02
D106Máy tàu thủyĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123.5
Học BạC02; X02
D107Thiết kế tàu và công trình ngoài khơiĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123.5
Học BạC02; X02
D108Đóng tàu và công trình ngoài khơiĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123
Học BạC02; X02
D109Máy và tự động hóa xếp dỡĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; X02
D110Xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; C01; D0120
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0122.75
Học BạC02; X02
D111Kỹ thuật an toàn hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Học BạC02; X02
D112Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0120.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; X02
D113Công trình giao thông và cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; C01; D0120
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Học BạC02; X02
D114Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0125
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0127.75
Học BạC02; X02
D115Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC01; C02; X02
Học BạA00; A01; D0125
Học BạC01; C02; X02
D116Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0122.75
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; X02
D117Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0124
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Học BạC02; X02
D118Công nghệ phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0124.25
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Học BạC02; X02
D119Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.25
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126.75
Học BạC02; X02
D120Luật hàng hảiĐT THPTD0123.5
ĐT THPTC00; C03; C04; D14; D15
D121Tự động hóa hệ thống điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; X02
D122Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0127
Học BạC02; X02
D123Kỹ thuật nhiệt lạnhĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Học BạC02; X02
D124Tiếng Anh thương mạiĐT THPTA01; D01; D10; D1431.75
ĐT THPTD09; D15
D125Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D1432
ĐT THPTD09; D15
D126Kỹ thuật công nghệ hóa họcĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPTC01; C02; X02
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạC01; C02; X02
D127Kiến trúc và nội thấtĐT THPTA00; A01; C01; D0119
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0122
Học BạC02; X02
D128Máy và tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.25
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Học BạC02; X02
D129Quản lý hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.75
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Học BạC02; X02
D130Quản lý công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Học BạC02; X02
D131Quản lý kỹ thuật công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0125.25
Học BạC02; X02
D132Luật kinh doanhĐT THPTD0123
ĐT THPTC00; C03; C04; D14; D15
D401Kinh tế vận tải biểnĐT THPTA01; C01; D0125.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D402Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA01; C01; D0125.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D403Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D404Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA01; C01; D0124.5
ĐT THPTC03; C04; D09
D407Logistics và chuỗi cung ứngĐT THPTA01; C01; D0126.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D410Kinh tế vận tải thủyĐT THPTA01; C01; D0124.75
ĐT THPTC03; C04; D09
D411Quản trị tài chính ngân hàngĐT THPTA01; C01; D0124.25
ĐT THPTC03; C04; D09
D412Truyền thông MarketingĐT THPTA01; C01; C03; C04; D01; D09
H105Điện tự động công nghiệp (NC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Học BạC02; X02
H114Công nghệ thông tin (NC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0126
Học BạC02; X02
H401Kinh tế vận tải biển (NC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.75
ĐT THPTC02; X02
H402Kinh tế ngoại thương (NC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124
ĐT THPTC02; X02
S101Điều khiển tàu biển (Chọn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Học BạC02; X02
S102Khai thác máy tàu biển (Chọn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121
ĐT THPTC02; X02
Học BạA00; A01; C01; D0123
Học BạC02; X02
Quản lý kinh doanh và Marketing

Mã ngành: A403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý kinh doanh và Marketing

Mã ngành: A403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

Mã ngành: A404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Quản lý kinh doanh thương mại điện tử

Mã ngành: A404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Hàng hải

Mã ngành: A408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế Hàng hải

Mã ngành: A408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế và logistics

Mã ngành: A409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kinh doanh quốc tế và logistics

Mã ngành: A409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Đóng tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Đóng tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Đóng tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Đóng tàu và công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy và tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Máy và tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy và tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy và tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: D124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 31.75

Tiếng Anh thương mại

Mã ngành: D124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: D125

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 32

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: D125

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kiến trúc và nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kiến trúc và nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy và tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Máy và tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Máy và tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy và tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: D412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp (NC)

Mã ngành: H105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động công nghiệp (NC)

Mã ngành: H105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điện tự động công nghiệp (NC)

Mã ngành: H105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Điện tự động công nghiệp (NC)

Mã ngành: H105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (NC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải biển (NC)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế vận tải biển (NC)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế ngoại thương (NC)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế ngoại thương (NC)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02

Điểm chuẩn 2024: