Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)ĐT THPTD0123
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04
7310101Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340101AQuản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin)
7340115MarketingĐT THPTD0123
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0122
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340201Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340201ATài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD01; C14; (Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340301AKế toán (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin)
7340302Kiểm toánĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C04
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTD0117
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7380101Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; C03; C04
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7420201MPCông nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTD0120
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201ACông nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)
7480201BCông nghệ thông tin Việt Nhật ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTC0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520103Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)ĐT THPTC0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520103MPCơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520122Kỹ thuật tàu thủyĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)ĐT THPTD0118.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520206Kỹ thuật biểnĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7540101Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)ĐT THPTD0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)ĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540105HVCông nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7540105MPCông nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩmĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7580201Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620301MPNuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
7620303Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7620305Quản lý thuỷ sảnĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; C03; C04
7810103PQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)ĐT THPTD01; D0317
ĐT THPTC14; C03; C04
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0121
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04
7810201AQuản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTC14; C03; C04
7840106Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)ĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; GDKTPL); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C04

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C01; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)

Mã ngành: 7540105HV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: