Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ anh | ĐT THPT | A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; C01; C04; X02; X25; X26 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; D07 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; D11; D14; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C04; K01; X02; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; X01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; C08; X14; X16; X66 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X07; X27; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | K01; X02; X06; X07; X27; X56 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | K01; X02; X06; X07; X27; X56 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C08 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; D01; X14; X16; X66 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | C04; D01; V02; X03 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | C04; D01; V02; X03 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C04; X02; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D11; D14; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; K01; X02; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; C08; X14; X16; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; X02; X06; X07; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; D01; X14; X16; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; V02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; V02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: