Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |||
ĐT THPT | A02; A04; C03; X70 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |
ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |||
ĐT THPT | C14; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |||
ĐGNL SPHN | C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 25.34 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.34 | |||
ĐT THPT | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 27.23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 27.23 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; D07; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 23.16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.16 | |||
ĐT THPT | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 26.95 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26.95 | |||
Học Bạ | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; C19; D14 | 28.11 | |
ĐT THPT | C00; D01; D14 | 28.11 | |||
ĐT THPT | D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; D14 | 27.95 | |||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 27.95 | |||
Học Bạ | D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |
ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |||
ĐT THPT | D66; X26; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |||
Học Bạ | D66; X26; X78; X79 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |||
ĐT THPT | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 25 | |||
Học Bạ | B00; X02; X06; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |||
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: