Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; A00; C1424.82
ĐT THPTC03; X01
Kết HợpA00; C03; C14; D01; X01
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD01; A00; C1425.22
ĐT THPTC03; X01
Kết HợpA00; C03; C14; D01; X01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.13
Kết HợpA00; A01; D01
7140202_GLGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D01
Kết HợpA00; A01; D01
7140202_LAGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
Kết HợpA00; A01; D01
7140203Giáo dục Đặc biệtĐT THPTC00; D0126.5
ĐT THPTC03; C19; X70
Kết HợpC00; C03; C19; D01; X70
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.6
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01
7140217_LASư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0127.2Phân hiệu Long An
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127.01
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
7140231_LASư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0125.47Phân hiệu Long An
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
7140232Sư phạm Tiếng NgaĐT THPTD01; D0223.69
ĐT THPTD14; D66; X78
Kết HợpD01; D14; D66; X78
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D0324.93
Kết HợpD01
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D0426.44
Kết HợpD01
7140247_GLSư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0125.86
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0222
ĐT THPTD14; D66; X78
Kết HợpD01; D14; D66; X78
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0322.7
Kết HợpD01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.05
Kết HợpD01
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0623.77
Kết HợpD01
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD225.02
ĐT THPTD14; DH5
Kết HợpD01; D14
7229030Văn họcĐT THPTC00; D0126.62
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0127.1
ĐT THPTC03; C04
Kết HợpC00; D01; C03; C04
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0126.03
ĐT THPTC03; C04
Kết HợpC00; D01; C03; C04
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0125.28
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
7810101Du lịchĐT THPTC00; D0125.25
ĐT THPTD14; D15
Kết HợpC00; D01; D14; D15
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_GL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 23.69

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.86

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; DH5

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: