Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.13 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | C01; C14; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | C01; C14; C03 | ||||
Kết Hợp | C01; C14; C03; D01 | ||||
CCQT | C01; C14; C03; D01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 21 | |
ĐT THPT | D14; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | 21 | |||
Học Bạ | D14; D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D04; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D66 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
CCQT | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
CCQT | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A01; D01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
CCQT | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
7620105 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7620110 | Chăn nuôi | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
CCQT | (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
ĐT THPT | (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
Học Bạ | B00 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên | ||
Học Bạ | (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
Kết Hợp | B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
CCQT | B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C19; C20; C00; D01 | ||
Học Bạ | C19; C20; C00; D01 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
Kết Hợp | C19; C20; C00; D01 | ||||
CCQT | C19; C20; C00; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C01; C14; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C01; C14; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Công nghệ; GDKTPL); (Toán; Sinh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00; (Toán; Sinh; Tin); B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C19; C20; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: