Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | M00; A01; D01 | 27 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | M00; A01; D01 | 27.4 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.49 | |||
Học Bạ | C01; C04 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04; D01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01; D84 | ||||
Học Bạ | C00 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04; D01; D84 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D84 | ||
Học Bạ | C00; C04; D01; D84 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.49
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: