Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển) | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | 22.5 | |
ĐT THPT | D66; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D14 | 25 | Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên. | ||
Học Bạ | D66; D84 | ||||
ĐGNL HN | A01; D01; D10; D14; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | A01; D01; D10; D14; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D10; D14; D66; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D10; D14; D66; D84 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; C19; C20 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Điểm tiếng Anh HK năm lớp 11, HK 1 lớp 12 đạt từ 6.0 trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: