Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
527 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.88 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
527_100 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | ĐT THPT | D01 | 25.52 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.26 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
530_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | ĐT THPT | D01 | 25.6 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.59 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
531_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
532 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01 | 25.88 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.51 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐT THPT | D01 | 25.45 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.52 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
533_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | ĐT THPT | D01 | 25.85 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.72 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
538_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | ĐT THPT | D01 | 35.48 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
602_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | ĐT THPT | D01 | 35.63 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.15 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
603_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | ĐT THPT | D01 | 35.75 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.29 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
604_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.96 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.38 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
605_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | ĐT THPT | D01 | 35.73 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
606_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | ĐT THPT | D01 | 35.65 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.28 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
607_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | ĐT THPT | D01 | 35 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.24 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
610_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.37 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
611_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | ĐT THPT | D01 | 35.57 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.46 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
614_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | ĐT THPT | D01 | 36.45 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.52 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
615_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | ĐT THPT | D01 | 36.13 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.55 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
616_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 35.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.42 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7220201_100 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7229001 | Ngành Triết học | ĐT THPT | D01 | 25.38 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.44 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7229001_100 | Ngành Triết học_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | ĐT THPT | D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.48 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7229008_100 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | ĐT THPT | D01 | 25.89 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.8 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7310102_100 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | ĐT THPT | D01 | 25.18 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.52 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7310202_100 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7310205_100 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7310301 | Ngành Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.84 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7310301_100 | Ngành Xã hội học_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 27 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.45 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320104_100 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | ĐT THPT | D01 | 26.8 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.41 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320105_100 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | ĐT THPT | D01 | 35.9 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.5 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320107_100 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7320110 | Ngành Quảng cáo | ĐT THPT | D01 | 35.58 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.4 | |||
Học Bạ | X79; D66; D14 | ||||
7320110_100 | Ngành Quảng cáo_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
7340403 | Ngành Quản lý công | ĐT THPT | D01 | 25.61 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.5 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7340403_100 | Ngành Quản lý công_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
7760101 | Ngành Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 25.7 | |
ĐT THPT | C03; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 8.79 | |||
Học Bạ | X02; C03; C14 | ||||
7760101_100 | Ngành Công tác xã hội_100 | ĐT THPT | C03; D01; X01; X02 | ||
801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | ĐT THPT | D01 | 26.2 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.04 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
801_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 | ||
802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | ĐT THPT | D01 | 26.27 | |
ĐT THPT | D14; X78; X79 | ||||
Học Bạ | D01 | 9.02 | |||
Học Bạ | D66; X79; D14 | ||||
802_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | ĐT THPT | D01; D14; X78; X79 |
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 527
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.88
Mã ngành: 527
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 527_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 530
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.26
Mã ngành: 530
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 530_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 531
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.59
Mã ngành: 531
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 531_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 532
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 532
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 532
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.51
Mã ngành: 532
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 533
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.52
Mã ngành: 533
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 533_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 538
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.72
Mã ngành: 538
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 538_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.48
Mã ngành: 602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 602_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.63
Mã ngành: 603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.15
Mã ngành: 603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 603_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Mã ngành: 604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.29
Mã ngành: 604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 604_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.96
Mã ngành: 605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.38
Mã ngành: 605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 605_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.73
Mã ngành: 606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 606_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Mã ngành: 607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.28
Mã ngành: 607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 607_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35
Mã ngành: 610
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.24
Mã ngành: 610
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 610_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 611
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.37
Mã ngành: 611
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 611_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.57
Mã ngành: 614
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.46
Mã ngành: 614
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 614_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.45
Mã ngành: 615
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.52
Mã ngành: 615
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 615_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.13
Mã ngành: 616
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.55
Mã ngành: 616
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 616_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.42
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.44
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229008
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.48
Mã ngành: 7229008
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229008_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Mã ngành: 7310102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.18
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.52
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.84
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.45
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7320105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.41
Mã ngành: 7320105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320105_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.9
Mã ngành: 7320107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Mã ngành: 7320107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320107_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.58
Mã ngành: 7320110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.4
Mã ngành: 7320110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X79; D66; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320110_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 8.79
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 801
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.04
Mã ngành: 801
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 801_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 9.02
Mã ngành: 802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; X79; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 802_100
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Điểm chuẩn 2024: