Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 21.8 | |
ĐT THPT | A00; A02; D01 | ||||
Học Bạ | B00; D07; D08 | 23.3 | |||
Học Bạ | A00; A02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 19.5 | |
ĐT THPT | A00; A02; D01 | ||||
Học Bạ | B00; D07; D08 | 20.75 | |||
Học Bạ | A00; A02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; D01; D07; D08 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.8
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: