Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA102Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA105Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D0724.06
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA106Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0729
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA107Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA109Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.7
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.51
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.35
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA112Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; D0724.17
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA114Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.75
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA116Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0724.54
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.67
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA117Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0724.87
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.09
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA120Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0724.83
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.75
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA122Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA123Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0724.4
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.01
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.59
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0724.2
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.16
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA127An ninh mạngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.17
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0728.23
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.26
ĐT THPTC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0724.51
Học BạC01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0721.52
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
ĐT THPTC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0720.8
Học BạC01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
TLA203Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D0824.82
ĐT THPTD09; D10; D14; D15
Học BạA01; D01; D07; D0827.25
Học BạD09; D10; D14; D15
TLA204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.42
ĐT THPTD45; D55; D63; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Học BạD01; D0427.75
Học BạD45; D55; D63; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
TLA301LuậtĐT THPTC00; D0126.03
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; C14
Học BạC00; D0127.5
Học BạC03; C04; D14; D15; C14
TLA302Luật kinh tếĐT THPTC00; D0126.62
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; C14
Học BạC0027.5
Học BạC03; C04; D01; D14; D15; C14
TLA401Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0724.73
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.26
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA402Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA403Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.02
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA404Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA405Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725.36
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0728
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA406Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; D0124.21
ĐT THPTA01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA01; D0126.25
Học BạA00; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.31
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0728.8
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA408Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.88
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727.75
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA409Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0727
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA410Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725
ĐT THPTX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
Học BạX02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA411Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
TLA412Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.06

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: TLA105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: TLA122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: TLA122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.16

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.17

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.26

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D45; D55; D63; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D45; D55; D63; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: TLA301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Luật

Mã ngành: TLA301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: TLA301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Luật

Mã ngành: TLA301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: TLA302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Luật kinh tế

Mã ngành: TLA302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: TLA302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Luật kinh tế

Mã ngành: TLA302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D14; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.26

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: TLA406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: TLA406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: TLA406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: TLA406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)

Mã ngành: TLA411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)

Mã ngành: TLA411

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)

Mã ngành: TLA412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình Công nghệ tài chính)

Mã ngành: TLA412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X02 (Toán; Văn; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: