Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lí Giáo dục | ĐT THPT | D14; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D04; X01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D04; X01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14 | ||||
CCQT | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | D14; D15; D01 | 26.58 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D14; D15; D01 | 26.1 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D15; D01 | 27.9 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D14; D15; D01 | 26.25 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 27.08 | |
ĐT THPT | C03; C04; D04; D65 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 27.84 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C03; C04; C14; C00 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65 | ||||
7310101 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | Học Bạ | D01; D07; D08; D11 | ||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 24.65 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 26.42 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7310401 | Tâm lí học | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 26.63 | |
ĐT THPT | D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 27.5 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.49 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 24.49 | |
ĐT THPT | D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.68 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
CCQT | D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55 | ||||
7340403 | Quản lí công | ĐT THPT | D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D01 | 26.33 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D66; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D66; D01 | 27.3 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | ĐT THPT | D01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04; D04 | ||||
Học Bạ | D01 | 17.1 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C02; C04 | ||||
CCQT | C01; C02; C04; D01; D04 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lí chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | A01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.78 | |||
Học Bạ | D07; D08; D11 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D07; D08; D11 | ||||
CCQT | A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D14; D01; C00 | 24.87 | |
ĐT THPT | D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D14; D01; C00 | 26.9 | |||
Học Bạ | D15; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66; C00 | ||||
CCQT | C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 24.88 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.81 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D15; D14; D01 | 24.8 | |
ĐT THPT | D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D01 | 26.62 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D04; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03; C04; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D04; D14; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.42
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D45; D65; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D07; D08; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D07; D08; D25; D30; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90
Điểm chuẩn 2024: