Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; D01 | 27.53 | |
ĐT THPT | C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | C03; C14 | ||||
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; C03; C14; D01 | ||
Học Bạ | A00; C03; C14; D01 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.88 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | |||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | ĐT THPT | D01; D11; D14; D15 | ||
Học Bạ | D01; D11; D14; D15 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; C19 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A00; C19 | ||||
V-SAT | A00; C00; C19; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
V-SAT | D01; D09; D14; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; C00; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.95 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.05 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 16 | |||
V-SAT | A00; C00; D01; D14 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; C05; D01 | ||
Học Bạ | A00; B00; C05; D01 | ||||
V-SAT | A00; B00; C05; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | C04 | 14.4 | |
ĐT THPT | A00; C03; D01 | ||||
Học Bạ | C04 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; D01 | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D09 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A07; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 17 | |||
Học Bạ | A00; A07; C00 | ||||
V-SAT | A00; A07; C00; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A09; B04; C20 | 17 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | A09; B04; C20 | 17 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | A09; B04; C20; D01 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 14.4
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; B04; C20
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; B04; C20
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A09; B04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: