Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 24 | |
ĐT THPT | A09; C03; X01; X02; X03; X04; X21 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||
Học Bạ | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||
Học Bạ | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; X01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; D07; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03; D07; X02 | ||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C01; C03; D07; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C01; C03; D07; X02 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A04; A08; C03; D10; X17 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A07; C01; C03 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A02; A04; A06 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; A04; A06 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A02; A04; A06 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A02; A04; A06 | ||||
7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A00; A02; A04; A06 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A00; A02; A04; A06 | ||||
7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A00; A02; A04; A06 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A00; A02; A04; A06 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B04; B08; X13 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B02; B04; B08; X13 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; X01; X02; X03; X04; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; A09; C03; D10; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A08; C03; D10; X17
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A07; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A04; A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024: