Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.75
ĐT THPTD09; D10
Học BạA01; D01; D14; D1522Tiếng Anh x2, thang điểm 30
Học BạD09; D10
Kết HợpA01; D01; D09; D10; D14; D15
CCQTA01; D01; D09; D10; D14; D15
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7310101CKinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X25
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC01; C04; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
CCQTA01; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0721.25
ĐT THPTA04; D01; X26
Học BạA00; A01; D0720
Học BạA04; D01; X26
Kết HợpA00; A01; A04; D01; D07; X26
CCQTA01; D01; D07; X26
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sảnĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA01; D01; B03; X04
Học BạA00; B0020
Học BạA01; D01; B03; X04
Kết HợpA00; A01; B00; D01; B03; X04
CCQTA01; D01
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0116
ĐT THPTC04; X04
Học BạA00; A01; B00; D0119
Học BạC04; X04
Kết HợpA00; A01; B00; C04; D01; X04
CCQTA01; D01
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
CCQTA01; D01; X25
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; X01
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; X01
Kết HợpB00; A00; C04; X01; D01; D08
CCQTD01; D08
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTB00; D07; D0816
ĐT THPTD01; B03; X04
Học BạB00; D07; D0820
Học BạD01; B03; X04
Kết HợpB00; D07; D08; D01; B03; X04
CCQTD01; D07; D08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTD08; D01
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạD08; D01
Kết HợpA00; A01; B00; D08; D01; D07
CCQTA01; D01; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
CCQTA01; D01
7850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
CCQTA01; D01
7859002Tài nguyên và du lịch sinh tháiĐT THPTA00; B00; D01; D0819.5
ĐT THPTB02; D07
Học BạA00; B00; D01; D0820
Học BạB02; D07
Kết Hợp(A00; B00; B02; D01; D07; D08
CCQTD01; D07; D08
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTA02; D01
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA02; D01
Kết HợpA00; A02; B00; D01; D07; D08
CCQTD01; D07; D08
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Tiếng Anh x2, thang điểm 30

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A04; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản

Mã ngành: 7540105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D07; D08; D01; B03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; B00; B02; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và du lịch sinh thái

Mã ngành: 7859002

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: