Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | M00; M11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | M00; M11 | ||||
7140201 | Giáo dục mầm non (dự kiến) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||||
7140202 | Giáo dục tiểu học (dự kiến) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00; M00; M11 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C14; D04; D06 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C14; D04; D06 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D04; D06 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C14; D04; D06 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C14; D04; D06 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C14; D04; D06 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D04; D06 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C14; D04; D06 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính (mở mới) | ĐT THPT | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D04; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; (Văn; Sử; Tin); (Văn; Địa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: