Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Ngoại Ngữ Thái Nguyên

Mã trường: DTF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D15; D6626.95
ĐT THPTD14
Học BạD01; D15; D6628.5
Học BạD14
Kết HợpD14; D01; D15; D66
Ưu TiênD14; D01; D15; D66
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D6626.65
ĐT THPTD14; D15
Học BạD01; D04; D6627.95
Học BạD14; D15
Kết HợpD14; D01; D04; D66; D15
Ưu TiênD14; D01; D04; D66; D15
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D15; D6623.7
ĐT THPTD14
Học BạD01; D15; D6623.7
Học BạD14
Kết HợpD01; D14; D15; D66
Ưu TiênD01; D14; D15; D66
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D6624.5
ĐT THPTD14; D15
Học BạD01; D04; D6626.5
Học BạD14; D15
Kết HợpD14; D01; D04; D66; D15
Ưu TiênD14; D01; D04; D66; D15
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D14; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15

Điểm chuẩn 2024: