Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D01; D07 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | D01 | 25 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.5 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | C19; B03 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C19; B03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D01; B03 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 21 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7340101TA | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V01; D01; C01; C03; C04 | ||
Học Bạ | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C04; C14; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | B04; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C04; C14; D01 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: